0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 7
-
111 Tấn công 131
-
59 Tấn công nguy hiểm 55
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
8 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
7 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
405 Chuyền bóng 622
-
75% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
0 Việt vị 1
-
24 Đánh đầu 24
-
10 Đánh đầu thành công 14
-
5 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 19
-
6 Cú rê bóng 10
-
21 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
86'
Mo El Hankouri
Sam Larsson
83'
Bart Nieuwkoop
81'
Dylan Vente
Nicolai Jorgensen
Vincent Vermeij
Adrian Dalmau Vaquer
80'
Dabney dos Santos
Kristoffer Peterson
73'
Jesper Drost
Lerin Duarte
71'
Alexander Merkel
66'
63'
Jens Toornstra
ast: Calvin Verdonk
59'
Janis Blaswich
Bart van Hintum
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Heracles Almelo
-
1Blaswich J.
-
5van Hintum B.6Van den Buijs D.31Sama S.2Breukers T.
-
14Osman M.17Kuwas B.52Alexander Merkel
-
7Peterson K.9Dalmau A.8Lerin Duarte
-
19Berghuis S.9Jorgensen N.11Larsson S.
-
8Clasie J.28Toornstra J.10Vilhena T.
-
2Nieuwkoop B.3van Beek S.6van der Heijden J-A.29Verdonk C.
-
22Bijlow J.
Feyenoord Rotterdam
Cầu thủ dự bị
-
16Michael Brouwer13Joris Delle
-
24Dabney Souza18Ayoub Y.
-
19Vincent Vermeij34Vente D.
-
10van Nieff Y.33Botteghin E.
-
12Droste W.15Malacia T.
-
25Konings J.27El Hankouri M.
-
3Czyborra L.38Geertruida L.
-
30Tim van de Berg20Tapia R.
-
18Drost J.1Vermeer K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 2.6
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
15.7 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.8 Phạt góc 8.1
-
2.1 Thẻ vàng 1
-
12.7 Phạm lỗi 9.6
-
46.2% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 14% | 9% |
8% | 18% | 16~30 | 14% | 6% |
24% | 16% | 31~45 | 18% | 29% |
15% | 16% | 46~60 | 18% | 16% |
20% | 16% | 61~75 | 10% | 16% |
24% | 22% | 76~90 | 21% | 19% |