2
2
Hết
2 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 2
-
134 Tấn công 115
-
38 Tấn công nguy hiểm 32
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
19 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
387 Chuyền bóng 479
-
72% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
3 Việt vị 1
-
53 Đánh đầu 53
-
29 Đánh đầu thành công 24
-
0 Số lần cứu thua 5
-
13 Tắc bóng 20
-
5 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 29
-
13 Tắc bóng thành công 20
-
15 Cắt bóng 10
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Julian Schieber
Michael Gregoritsch
Valentino Lazaro
90'
Vedad Ibisevic
Davie Selke
73'
Vladimir Darida
Ondrej Duda
65'
61'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Alfred Finnbogason
45'
Jan Moravek
Martin Hinteregger
39'
Koo Ja Cheol
ast: Alfred Finnbogason
Ondrej Duda
31'
Mathew Leckie
ast: Davie Selke
28'
8'
Martin Hinteregger
ast: Jonathan Schmid
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hertha BSC Berlin
-
22Jarstein R.
-
21Plattenhardt M.25Torunarigha J.28Lustenberger F.2Pekarik P.
-
17Mittelstadt M.23Maier A.20Lazaro V.11Leckie M.
-
10Duda O.
-
27Selke D.
-
27Finnbogason A.
-
19Ja-Cheol Koo11Gregoritsch M.10Baier22Ji Dong-Won
-
8Khedira R.
-
17Schmid J.38Danso K.36Hinteregger M.31Max P.
-
1Luthe A.
Augsburg
Cầu thủ dự bị
-
14Kopke P.32Framberger R.
-
1Thomas Kraft14Moravek J.
-
19Ibisevic V.21Cordova S.
-
24Dardai P.18Jan-Ingwer Callsen-Bracker
-
6Darida V.13Fabian Giefer
-
3Skjelbred P.20Julian Schieber
-
29Baak F.28Hahn A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
14.3 Bị sút cầu môn 18
-
5.3 Phạt góc 5.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.4
-
13.4 Phạm lỗi 14
-
49.4% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 6% | 24% |
10% | 12% | 16~30 | 18% | 19% |
25% | 22% | 31~45 | 18% | 19% |
17% | 22% | 46~60 | 16% | 3% |
12% | 8% | 61~75 | 22% | 14% |
25% | 22% | 76~90 | 16% | 19% |