0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 11
-
1 Phạt góc nửa trận 7
-
7 Số lần sút bóng 26
-
1 Sút cầu môn 8
-
78 Tấn công 83
-
50 Tấn công nguy hiểm 105
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
12 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 18
-
11 Đá phạt trực tiếp 10
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
8 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Connor Goldson
Vykintas Slivka
90'
84'
Glenn Middleton
Eros Grezda
Ryan Porteous
80'
Martin Boyle
Oliver Shaw
65'
61'
Joe Worrall
Gareth McAuley
46'
Ross McCrorie
Scott Arfield
Mark Milligan
Daryl Horgan
46'
Adam Bogdan
Ofir Martziano
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hibernian FC
-
1Marciano O.25Ambrose E.7Horgan D.20Hyndman E.22Kamberi F.14Mallan S.36Porteous R.32Shaw O.8Slivka V.16Stevenson L.3Steven Whittaker
-
1McGregor A.37Arfield S.31Barisic B.21Candeias D.23Coulibaly L.6Goldson C.35Grezda E.8Jack R.36Gareth McAuley20Morelos A.2Tavernier J.
Glasgow Rangers
Cầu thủ dự bị
-
49Lewis Allan15Jon Flanagan
-
31Bogdan A.16Halliday A.
-
10Boyle M.11Lafferty K.
-
43Mackie S.28McCrorie R.
-
9Maclaren J.17McCrorie R.
-
24McGregor D.40Middleton G.
-
5Milligan M.34Worrall J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
9.8 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.8 Phạt góc 8.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.2
-
14.7 Phạm lỗi 12.7
-
51.6% TL kiểm soát bóng 58%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 13% | 1~15 | 12% | 26% |
10% | 16% | 16~30 | 14% | 26% |
25% | 13% | 31~45 | 21% | 15% |
20% | 18% | 46~60 | 18% | 11% |
15% | 18% | 61~75 | 14% | 7% |
15% | 18% | 76~90 | 18% | 11% |