3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
26 Số lần sút bóng 13
-
9 Sút cầu môn 6
-
132 Tấn công 77
-
56 Tấn công nguy hiểm 38
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
15 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 19
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
504 Chuyền bóng 423
-
86% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
5 Việt vị 2
-
16 Đánh đầu 16
-
5 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 6
-
13 Tắc bóng 11
-
7 Cú rê bóng 8
-
14 Quả ném biên 8
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
90'
Pape Cheikh Diop Gueye
Bertrand Traore
Kerem Demirbay
90'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
ast: Nico Schulz
90'
86'
Kenny Tete
82'
Jordan Ferri
Martin Terrier
81'
Moussa Dembele
Memphis Depay
Steven Zuber
Ishak Belfodil
81'
Reiss Nelson
Ermin Bicakcic
73'
67'
Memphis Depay
ast: Houssem Aouar
Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Adam Szalai
60'
59'
Tanguy Ndombele Alvaro
ast: Bertrand Traore
Andrej Kramaric
ast: Kerem Demirbay
47'
Andrej Kramaric
32'
26'
Bertrand Traore
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hoffenheim
-
1Oliver Baumann
-
4Ermin Bicakcic22Vogt K.25Akpoguma K.
-
16Schulz N.10Demirbay K.11Grillitsch F.3Kaderabek P.
-
272Kramaric A.28Szalai A.19Belfodil I.
-
10Traore B.11Depay M.7Terrier M.
-
28Ndombele T.29Tousart L.8Aouar H.
-
23Tete K.6Marcelo5Denayer J.22Mendy F.
-
1Lopes A.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
34Joelinton24Cheikh P.
-
36Kobel G.15Morel J.
-
15Kasim A. N.30Gorgelin M.
-
24Hoogma J.17Pintor L.
-
2Brenet J.20Marcal F.
-
17Zuber S.12Ferri J.
-
9Nelson R.9Dembele M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.8
-
1.7 Mất bàn 1.4
-
12.3 Bị sút cầu môn 17.3
-
5.3 Phạt góc 5.5
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
13.2 Phạm lỗi 11.4
-
50.5% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 9% | 11% |
13% | 19% | 16~30 | 9% | 11% |
19% | 12% | 31~45 | 18% | 16% |
13% | 14% | 46~60 | 16% | 16% |
14% | 19% | 61~75 | 22% | 4% |
27% | 17% | 76~90 | 22% | 39% |