1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 6
-
5 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 6
-
60 Tấn công 154
-
22 Tấn công nguy hiểm 76
-
34% TL kiểm soát bóng 66%
-
12 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 4
-
2 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 13
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
330 Chuyền bóng 642
-
77% TL chuyền bóng tnành công 90%
-
1 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 21
-
8 Đánh đầu thành công 13
-
4 Số lần cứu thua 1
-
32 Tắc bóng 16
-
9 Cú rê bóng 15
-
14 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
90'
Sergio Leonel Kun Aguero
Robin Hack
Kerem Demirbay
89'
87'
David Jimenez Silva
Leonardo Bittencourt
Florian Grillitsch
82'
75'
Riyad Mahrez
Raheem Sterling
68'
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ilkay Gundogan
66'
Kyle Walker
64'
John Stones
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
Kerem Demirbay
57'
Andrej Kramaric
Adam Szalai
54'
36'
Fernando Luis Roza, Fernandinho
12'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
7'
Sergio Leonel Kun Aguero
Ishak Belfodil
ast: Kerem Demirbay
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hoffenheim
-
1Oliver Baumann
-
3Kaderabek P.38Posch S.25Akpoguma K.2Brenet J.
-
11Grillitsch F.24Hoogma J.10Demirbay K.
-
19Belfodil I.28Szalai A.34Joelinton
-
7Sterling R.10Aguero S.19Sane L.
-
21Silva D.25Fernandinho8Gundogan I.
-
2Walker K.4Vincent Kompany30Otamendi N.14Laporte A.
-
31Ederson
Manchester City
Cầu thủ dự bị
-
41Amade A.20Silva B.
-
27Kramaric A.5Stones J.
-
13Bittencourt L.26Mahrez R.
-
37Hack R.33Gabriel Jesus
-
36Kobel G.35Zinchenko O.
-
32Grifo V.3Danilo
-
9Nelson R.49Muric A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 2.7
-
1.4 Mất bàn 0.5
-
12.7 Bị sút cầu môn 6
-
5.4 Phạt góc 8.3
-
1.7 Thẻ vàng 1
-
13.8 Phạm lỗi 8.4
-
49.5% TL kiểm soát bóng 70%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 18% | 14% |
10% | 18% | 16~30 | 13% | 11% |
20% | 14% | 31~45 | 13% | 7% |
15% | 14% | 46~60 | 12% | 25% |
15% | 18% | 61~75 | 20% | 18% |
26% | 18% | 76~90 | 20% | 22% |