1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 6
-
6 Sút cầu môn 1
-
133 Tấn công 88
-
103 Tấn công nguy hiểm 51
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
14 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 4
-
16 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Adam Nagy
90'
Roland Sallai
Roland Ugrai
89'
88'
Klaemint Olsen
Odmar Faeroe
85'
Rene Joensen
Daniel Bode
81'
73'
Kaj Leo Bartalsstovu
Gilli Sorensen
Daniel Nagy
Zoltan Stieber
66'
66'
Hallur Hansson
Frodi Benjaminsen
62'
Rogvi Baldvinsson
57'
Gilli Sorensen
Daniel Bode
Marton Eppel
45'
18'
Frodi Benjaminsen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hungary
-
1Gulacsi P.4Kadar T.20Richárd Guzmics16Szabo J.5Fiola A.8Nagy A.15Mate Patkai7Balázs Dzsudzsák18Stieber Z.11Eppel M.9Ugrai R.
-
1Nielsen G.4Atli Gregersen16Baldvinsson R.2Jónas Thór Naes22Jonsson A.7Fródi Benjaminsen9Sorensen G.11Edmundsson J.10Solvi Vatnhamar15Faero O.20Rene Joensen
Quần đảo Faroe
Cầu thủ dự bị
-
10Nagy D.6Hansson H.
-
13Bode D.14Johan Davidsen
-
12Kovacsik A.13Pol Johannes Justinussen
-
3Mihaly Korhut3Davidsen V.
-
22Megyeri B.21Olsen K.
-
14Lovrencsics G.8Roaldur Jacobsen
-
2Lang A.17Bartalstovu K.
-
19Sallai R.12Teitur Matras Gestson
-
23David Markvart18Karl Løkin
-
6Botka E.5Nattestad S.
-
23Trygvi Askham
-
19Patrik Johannesen
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.4
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 13.3
-
3.4 Phạt góc 3.4
-
2 Thẻ vàng 1.4
-
11.2 Phạm lỗi 13.8
-
53% TL kiểm soát bóng 44%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 0% | 16% |
15% | 8% | 16~30 | 23% | 19% |
11% | 13% | 31~45 | 19% | 16% |
15% | 13% | 46~60 | 3% | 13% |
11% | 21% | 61~75 | 26% | 16% |
29% | 29% | 76~90 | 23% | 17% |