1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
10 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 4
-
104 Tấn công 129
-
46 Tấn công nguy hiểm 65
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 18
-
4 Thẻ vàng 8
-
1 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
17 Đá phạt trực tiếp 14
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Ognjen Vranjes
90'
Mato Jajalo
Giorgos Tzavellas
90'
Giorgos Tzavellas
90'
87'
Ermin Bicakcic
Izet Hajrovic
Nikolaos Karelis
Petros Mantalos
87'
84'
Milan Djuric
Vedad Ibisevic
Sokratis Papastathopoulos
81'
80'
Senad Lulic
80'
Edin Dzeko
Kyriakos Papadopoulos
80'
70'
Toni Sunjic
Emir Spahic
66'
Miralem Pjanic
65'
Izet Hajrovic
Giannis Gianniotas
GIANNIS MANIATIS
61'
Andreas Samaris
49'
Kostantinos Stafylidis
43'
32'
Orestis-Spyrido Ioannis Karnezis
12'
Edin Dzeko
10'
Emir Spahic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hy Lạp
-
1Karnezis O.19Sokratis5Papadopoulos K.3Tzavellas G.15Vasilis Torosidis22Samaris A.2Giannis Maniatis21Stafylidis K.20Mantalos P.11Kostas Mitroglou10Fortounis K.
-
1Begovic A.17Zukanovic E.4Emir Spahic5Kolasinac S.6Vranjes O.11Dzeko E.23Jajalo M.10Pjanic M.16Senad Lulic20Hajrovic I.9Ibisevic V.
Bosnia & Herzegovina
Cầu thủ dự bị
-
6Alexandros Tziolis18Djuric M.
-
12Panagiotis Glikos2Edin Cocalic
-
9Vellios A.12Sehic I.
-
8Petsos T.13Danijel Milicevic
-
14Bakasetas A.15Sunjic T.
-
18Gianniotas G.3Ermin Bicakcic
-
23Oikonomou M.14Tino Susic
-
4Georgios Koutroubis8Medunjanin H.
-
16Diamantakos D.19Stevanovic M.
-
7Karelis N.7Cimirot G.
-
17Siopis M.21Krunic R.
-
13Dimitris Kyriakidis22Piric K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
12.4 Bị sút cầu môn 8.7
-
3.6 Phạt góc 5.9
-
1.2 Thẻ vàng 1.9
-
14.4 Phạm lỗi 12.9
-
47.6% TL kiểm soát bóng 54.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 13% | 8% |
10% | 17% | 16~30 | 10% | 10% |
24% | 17% | 31~45 | 13% | 10% |
16% | 11% | 46~60 | 10% | 25% |
16% | 11% | 61~75 | 27% | 17% |
21% | 28% | 76~90 | 24% | 27% |