0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 1
-
4 Sút cầu môn 0
-
124 Tấn công 78
-
91 Tấn công nguy hiểm 41
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
6 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
17 Đá phạt trực tiếp 10
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
5 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Joonas Tamm
Henri Anier
89'
Martin Miller
Ken Kallaste
81'
Karl Moore
Aleksandr Dmitrijev
Anastasios Bakasetas
Petros Mantalos
80'
Dimitrios Diamantakos
Apostolos Vellios
70'
68'
Ragnar Klavan
Kostantinos Stafylidis
Kyriakos Papadopoulos
66'
Panagiotis Retsos
49'
45'
Taijo Teniste
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Hy Lạp
-
1Karnezis O.3Retsos P.4Manolas K.6Alexandros Tziolis9Vellios A.10Fortounis K.11Kostas Mitroglou20Mantalos P.23Oikonomou M.5Papadopoulos K.8Zeca
-
1Mihkel Aksalu4Kait M.5Dmitri Kruglov6Aleksander Dmitrijev8Henri Anier10Zenjov S.15Klavan R.17Siim Luts19Kallaste K.21Nikita Baranov23Teniste T.
Estonia
Cầu thủ dự bị
-
2Giannis Maniatis3Pikk A.
-
7Siopis M.9Purje A.
-
12Kapino S.11Ojamaa H.
-
13Gianniotis A.12Marko Meerits
-
14Bakasetas A.13Brent Lepistu
-
15Vasilis Torosidis14Vassiljev K.
-
16Diamantakos D.16Karl Mööl
-
17Kourbelis D.20Dmitrijev A.
-
18Gianniotas G.22Mait Toom
-
19Sokratis7Miller M.
-
21Stafylidis K.2Tamm J.
-
22Donis A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.2
-
0.7 Mất bàn 1.9
-
11.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.3 Phạt góc 3.6
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
13.9 Phạm lỗi 10.3
-
44.1% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 16% | 13% |
10% | 17% | 16~30 | 4% | 15% |
24% | 17% | 31~45 | 20% | 10% |
16% | 11% | 46~60 | 32% | 15% |
16% | 11% | 61~75 | 12% | 15% |
21% | 28% | 76~90 | 16% | 28% |