1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 8 | 2 | 3 | 18 | 26 | 3 | 62% |
Chủ | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | 4 | 67% |
Khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | 3 | 57% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 10 | 33 | 33 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
HKFA CUP
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
HK LC
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Nguyên Lang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
|
22 | 22 | 32 | 32 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Pegasus FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kai Jing
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
Hồng Kông Pegasus FC
Southern District
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
|
23 | 26 | 23 | 26 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
HK SS
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
HK Saoling
Hồng Kông Pegasus FC(N)
HK Saoling
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Hồng Kông Pegasus FC
HK Saoling
Hồng Kông Pegasus FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HKFA CUP
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
HKEC
|
Wofoo Tai Po(N)
Hồng Kông Pegasus FC
Wofoo Tai Po(N)
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
Kitchee
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HKFA CUP
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
HK PR
|
R F
Hồng Kông Pegasus FC
R F
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Hồng Kông Pegasus FC
HK Saoling
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Nguyên Lang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKEC
|
Nguyên Lang FC(N)
R F
Nguyên Lang FC(N)
R F
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
R F
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK SS
|
Nguyên Lang FC
R F
Nguyên Lang FC
R F
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
HK Saoling
Nguyên Lang FC
HK Saoling
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Nguyên Lang FC
Kitchee
Nguyên Lang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Pegasus FC
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Nguyên Lang FC
HK Saoling
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKFA CUP
|
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
Nguyên Lang FC
Wofoo Tai Po
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Southern District
Nguyên Lang FC
Southern District
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
Nguyên Lang FC
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
HKEC
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Hồng Kông Pegasus FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HK PR
|
Nguyên Lang FC Hồng Kông Pegasus FC | 3 3 |
B
|
HK PR
|
R F Hồng Kông Pegasus FC | 1 3 |
T
|
HK PR
|
HK Saoling Hồng Kông Pegasus FC | 0 5 |
T
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC Southern District | 2 2 |
B
|
HKEC
|
Hồng Kông Rangers FC Hồng Kông Pegasus FC | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 60% |
Nguyên Lang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
HKEC
|
Nguyên Lang FC R F | 1 2 |
B
|
HK PR
|
R F Nguyên Lang FC | 5 2 |
B
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC Wofoo Tai Po | 4 4 |
T
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC Hồng Kông Pegasus FC | 3 3 |
T
|
HKEC
|
Đông Phương AA Nguyên Lang FC | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 3 , Thua 1 HDP: T 60% |