2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 2
-
53 Tấn công 46
-
39 Tấn công nguy hiểm 36
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
15 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 15
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
0 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Runar Mar S. Sigurjonsson
Emil Hallfredsson
89'
Sverrir Ingi Ingason
Aron Einar Gunnarsson
79'
78'
Lirim Kastrati
Besar Halimi
Johann Berg Gudmundsson
68'
Alfred Finnbogason
Jon Bodvarsson
61'
60'
Bernard Berisha
54'
Vedat Muriqi
Atdhe Nuhiu
54'
Bernard Berisha
Alban Pnishi
45'
Alban Pnishi
Gylfi Sigurdsson
40'
37'
Samir Ujkani
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iceland
-
1Hannes Halldórsson14Arnason K.6Sigurdsson R.18Magnusson H.2Saevarsson B.17Gunnarsson A.20Emil Hallfredsson8Bjarnason B.7Gudmundsson J.22Bodvarsson J.10Sigurdsson G.
-
1Ujkani S.13Rrahmani A.22Bajram Jashanica19Paqarada L.15Vojvoda M.8Halimi B.14Berisha V.4Alban Pnishi21Nuhiu A.9Celina B.7Rashica M.
Kosovo
Cầu thủ dự bị
-
11Finnbogason A.23Berisha B.
-
16Ólafur Skúlason18Muriqi V.
-
4Finnbogason Kr.10Kastrati F.
-
19Rúrik Gíslason3Besar Musolli
-
3Fjoluson J.5Aliti F.
-
15Sigurjonsson R. M.17Rashani E.
-
12Kristinsson O.16Bledar Hajdini
-
23Skulason A.2Kastrati L.
-
5Ingason S.12Bekaj V.
-
13Runarsson R.20Ardin Dallku
-
9Kjartansson V.
-
21Traustason A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.5
-
0.4 Mất bàn 2.2
-
9.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
2.9 Phạt góc 4.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.1
-
11.2 Phạm lỗi 12
-
43.1% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 8% | 8% |
17% | 10% | 16~30 | 21% | 14% |
14% | 12% | 31~45 | 8% | 29% |
17% | 16% | 46~60 | 13% | 6% |
11% | 14% | 61~75 | 24% | 19% |
25% | 29% | 76~90 | 24% | 21% |