3
2
Hết
3 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 5
-
10 Sút cầu môn 3
-
134 Tấn công 78
-
117 Tấn công nguy hiểm 51
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
10 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 5
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 15
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
5 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90'
Rasmus Schuller
Alex Ring
90'
Mehmet Hetemaj
90'
Niklas Moisander
Ragnar Sigurdsson
90'
Alfred Finnbogason
90'
Theodor Elmar Bjarnason
Birkir Mar Saevarsson
89'
85'
Jukka Raitala
Eero Markkanen
85'
Paulus Arajuuri
Aron Einar Gunnarsson
85'
Kari Arnason
85'
Vidar Orn Kjartansson
Bjorn Bergmann Sigurdarson
75'
66'
Markus Halsti
56'
Eero Markkanen
Kasper Hamalainen
53'
Sauli Vaisanen
39'
Robin Lod
Kari Arnason
37'
21'
Teemu Pukki
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iceland
-
12Kristinsson O.2Saevarsson B.6Sigurdsson R.14Arnason K.23Skulason A.7Gudmundsson J.8Bjarnason B.10Sigurdsson G.17Gunnarsson A.11Finnbogason A.20Sigurdarson B.
-
1Hradecky L.2Arajuuri P.3Moisander N.4Vaisanen S.15Halsti M.6Ring A.13Arkivuo K.17Lod R.10Pukki T.21Hamalainen K.8Hetemaj M.
Phần Lan
Cầu thủ dự bị
-
1Hannes Halldórsson12Maenpaa N.
-
13Jonsson I.23Joronen J.
-
4Eyjolfsson H. O.5Ojala J.
-
5Ingason S.16Mattila S.
-
21Traustason A.18Granlund A.
-
15Ólafur Skúlason22Raitala J.
-
16Sigurjonsson R. M.11Schuller R.
-
18Elmar Bjarnason14Lam T.
-
3Haukur Hauksson19Saksela J.
-
9Kjartansson V.20Kauko J.
-
22Bodvarsson J.9Markkanen E.
-
19Magnusson H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.4
-
1.7 Mất bàn 1.9
-
15.1 Bị sút cầu môn 16.8
-
4.8 Phạt góc 3.2
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
13.8 Phạm lỗi 13
-
39.2% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 16% | 1~15 | 2% | 5% |
17% | 10% | 16~30 | 15% | 16% |
14% | 12% | 31~45 | 15% | 10% |
17% | 16% | 46~60 | 23% | 27% |
11% | 14% | 61~75 | 28% | 16% |
25% | 29% | 76~90 | 13% | 24% |