2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
19 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 2
-
63 Tấn công 45
-
45 Tấn công nguy hiểm 30
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
21 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
13 Đá phạt trực tiếp 24
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
3 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Hordur Bjorgvin Magnusson
Theodor Elmar Bjarnason
86'
Theodor Elmar Bjarnason
77'
Vidar Orn Kjartansson
Alfred Finnbogason
68'
67'
Mevlut Erding
Volkan Sen
Bjorn Bergmann Sigurdarson
Jon Bodvarsson
62'
60'
Cenk Tosun
Yasin Oztekin
53'
Emre Mor
Alfred Finnbogason
44'
43'
Tolga Cigerci
Ozan Tufan
Omer Toprak
42'
41'
Volkan Sen
Birkir Bjarnason
39'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Iceland
-
1Hannes Halldórsson6Sigurdsson R.14Arnason K.23Skulason A.2Saevarsson B.8Bjarnason B.10Sigurdsson G.7Gudmundsson J.18Elmar Bjarnason22Bodvarsson J.11Finnbogason A.
-
1Babacan V.22Ayhan K.4Toprak O.18Erkin C.2Ozbayrakli S.10Calhanoglu H.16Tufan O.15Topal M.20Sen V.7Oztekin Y.21Mor E.
Thổ Nhĩ Kỳ
Cầu thủ dự bị
-
15Ólafur Skúlason19Erdinc M.
-
4Eyjolfsson H. O.11Sahan O.
-
20Sigurdarson B.9Tosun C.
-
19Magnusson H.13Koybasi I.
-
16Sigurjonsson R. M.12Onur Kivrak
-
12Kristinsson O.5Cigerci T.
-
3Haukur Hauksson23Tekin H.
-
5Ingason S.8Malli Y.
-
9Kjartansson V.6Yokuslu O.
-
13Jonsson I.14Calik A.
-
21Traustason A.17Unal E.
-
3Soyuncu C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.5 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
13.3 Phạm lỗi 13.7
-
40.6% TL kiểm soát bóng 49.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 10% | 9% |
21% | 10% | 16~30 | 15% | 13% |
15% | 12% | 31~45 | 18% | 18% |
15% | 16% | 46~60 | 20% | 20% |
10% | 14% | 61~75 | 8% | 9% |
23% | 29% | 76~90 | 25% | 27% |