Bảng xếp hạng
Tỷ lệ |
Tr |
T |
H |
B |
+/- |
Điểm |
XH |
T |
Tất cả |
16 |
8 |
7 |
1 |
14 |
31 |
3 |
50% |
Chủ |
8 |
6 |
2 |
0 |
13 |
20 |
1 |
75% |
Khách |
8 |
2 |
5 |
1 |
1 |
11 |
4 |
25% |
6 trận gần đây |
6 |
3 |
3 |
0 |
8 |
12 |
|
50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
USM Khenchela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
CS Constantine
Hanshely
CS Constantine
Hanshely
|
00
|
4
0
|
00
|
4
0
|
|
|
|
MC Magra
Hanshely
MC Magra
Hanshely
|
10
|
1
0
|
10
|
1
0
|
|
|
|
Hanshely
Paradou AC
Hanshely
Paradou AC
|
12
|
2
2
|
12
|
2
2
|
|
|