1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 80
-
55 Tấn công nguy hiểm 42
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
17 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 3
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 22
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
5 Việt vị 3
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
83'
Lucas Tousart
Pape Cheikh Diop Gueye
83'
Maxence Caqueret
Jordan Ferri
83'
Kenny Tete
Leo Dubois
83'
Ferland Mendy
Rafael Da Silva
Maj Roric
Dario DAmbrosio
81'
Gabriele Zappa
Matteo Politano
81'
74'
Houssem Aouar
Tanguy Ndombele Alvaro
74'
Bertrand Traore
Myziane Maolida
73'
Memphis Depay
Martin Terrier
Andrea Ranocchia
72'
Xian Emmers
Kwadwo Asamoah
70'
Eddie Salcedo
Lautaro Javier Martinez
70'
Lautaro Javier Martinez
63'
61'
Amine Gouiri
Mariano Diaz Mejia
Joao Mario
Yann Karamoh
59'
Matias Vecino
Roberto Gagliardini
58'
Andrea Ranocchia
Stefan de Vrij
58'
55'
Jordan Ferri
Lautaro Javier Martinez
52'
43'
Christopher Martins Pereira
39'
Pape Cheikh Diop Gueye
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Inter Milan
-
1Handanovic S.37Skriniar M.6de Vrij S.29Dalbert H.33D''Ambrosio D.10Martinez L.18Asamoah K.5Gagliardini R.9Icardi M.16Politano M.7Karamoh Y.
-
30Gorgelin M.25Martins Pereira C.26Solet O.14Dubois L.4Rafael12Ferri J.28Ndombele T.24Cheikh P.9Diaz M.7Terrier M.17Maolida M.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
13Ranocchia A.22Mendy F.
-
65Roric M.23Tete K.
-
40Emmers X.29Tousart L.
-
8Vecino M.8Aouar H.
-
74Salcedo E.35Caqueret M.
-
67Zappa G.19Gouiri A.
-
15Mario J.11Depay M.
-
46Tommaso Berni10Traore B.
-
27Padelli D.15Morel J.
-
66Niccolò Belloni6Marcelo
-
59Vladan Dekic16Racioppi A.
-
51Enrico Celeghin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.7
-
1.5 Mất bàn 1.5
-
11.9 Bị sút cầu môn 11
-
5.9 Phạt góc 4.1
-
1.3 Thẻ vàng 1.5
-
10.1 Phạm lỗi 11.1
-
55.4% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 3% | 1~15 | 9% | 12% |
12% | 29% | 16~30 | 9% | 12% |
18% | 11% | 31~45 | 16% | 12% |
17% | 7% | 46~60 | 18% | 15% |
21% | 11% | 61~75 | 22% | 5% |
14% | 37% | 76~90 | 22% | 42% |