0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 2
-
96 Tấn công 104
-
50 Tấn công nguy hiểm 46
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
12 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
3 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 1
-
2 Số lần thay người 2
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Aiden McGeady
90'
Aiden McGeady
David Meyler
80'
72'
Ashely Jazz Richards
Joe Ledley
Cyrus Christie
Seamus Coleman
72'
69'
Neil Taylor
68'
Gareth Bale
56'
Aaron Ramsey
David Meyler
46'
45'
Sam Vokes
Hal Robson-Kanu
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ireland
-
23Darren Randolph4John O'Shea3Keogh R.17Ward S.2Coleman S.19Jonathan Walters6Whelan G.9Long S.5McClean J.13Hendrick J.8McCarthy J.
-
1Hennessey W.6Ashley Williams4Davies B.5Chester J.16Ledley J.7Allen J.10Ramsey A.3Taylor N.2Gunter C.9Robson-Kanu H.11Bale G.
Wales
Cầu thủ dự bị
-
18David Meyler18Vokes S.
-
12Christie C.19James Collins
-
10Kevin Doyle21Ward D.
-
16Colin Doyle14Edwards D.
-
20Hayes J.20Walsh J.
-
7McGeady A.13MacDonald S.
-
22Pearce A.12Williams O.
-
15Hourihane C.8King A.
-
1Westwood K.17Ashley Richards
-
11Horgan D.22Bradshaw T.
-
14Egan J.15Wilson H.
-
21O''Dowda C.23Woodburn B.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
1.1 Mất bàn 1
-
11.3 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.8 Phạt góc 3.9
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
12.4 Phạm lỗi 10.7
-
46.6% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 21% | 6% |
5% | 14% | 16~30 | 13% | 24% |
10% | 20% | 31~45 | 13% | 10% |
21% | 20% | 46~60 | 7% | 31% |
13% | 22% | 61~75 | 10% | 10% |
39% | 20% | 76~90 | 34% | 17% |