1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 2
-
105 Tấn công 92
-
76 Tấn công nguy hiểm 49
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
13 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 8
-
11 Đá phạt trực tiếp 14
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
2 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Michael Gregoritsch
Florian Kainz
Jonathan Walters
85'
79'
Florian Grillitsch
Zlatko Junuzovic
Aiden McGeady
Glenn Whelan
77'
75'
Martin Harnik
Guido Burgstaller
Wesley Hoolahan
Harry Arter
71'
Daryl Murphy
Stephen Ward
56'
Cyrus Christie
32'
31'
Martin Hinteregger
ast: David Alaba
Robbie Brady
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ireland
-
23Darren Randolph18Long K.20Duffy S.17Ward S.2Christie C.13Hendrick J.6Whelan G.22Arter H.19Jonathan Walters11McClean J.10Brady R.
-
1Lindner H.15Sebastian Prödl3Dragovic A.4Hinteregger M.2Lainer S.10Junuzovic Z.8Alaba D.14Baumgartlinger J.19Burgstaller G.9Kainz F.22Lazaro V.
Áo
Cầu thủ dự bị
-
9Murphy D.7Grillitsch F.
-
7McGeady A.20Gregoritsch M.
-
14Hoolahan W.11Martin Harnik
-
4John O'Shea17Florian Klein
-
5Keogh R.21Alar D.
-
16Colin Doyle6Laimer K.
-
21Hayes J.5Wimmer K.
-
3Pearce A.16Schaub L.
-
15Hourihane C.23Bachmann D.
-
1Westwood K.13Stefan Strangl
-
8Eunan O'Kane12Kuster M.
-
12Horgan D.18Danso K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1 Mất bàn 1.2
-
10.4 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.8 Phạt góc 5.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.7
-
11.9 Phạm lỗi 12.7
-
48.5% TL kiểm soát bóng 56.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 7% | 8% |
5% | 14% | 16~30 | 12% | 14% |
10% | 20% | 31~45 | 14% | 8% |
21% | 20% | 46~60 | 16% | 20% |
13% | 22% | 61~75 | 12% | 32% |
39% | 20% | 76~90 | 35% | 8% |