1
5
Hết
1 - 5
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 21
-
4 Sút cầu môn 11
-
46 Tấn công 75
-
18 Tấn công nguy hiểm 43
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
12 Phạm lỗi 7
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 12
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
322 Chuyền bóng 480
-
70% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Việt vị 0
-
40 Đánh đầu 40
-
15 Đánh đầu thành công 25
-
5 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 18
-
5 Cú rê bóng 5
-
25 Quả ném biên 26
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
89'
Nicklas Bendtner
84'
Nicklas Bendtner
Nicolai Jorgensen
74'
Christian Eriksen
70'
Andreas Cornelius
Yussuf Yurary Poulsen
63'
Christian Eriksen
ast: Pione Sisto
54'
Peter Ankersen
Jens Stryger Larsen
Wesley Hoolahan
Harry Arter
45'
Shane Long
David Meyler
45'
32'
Christian Eriksen
ast: Nicolai Jorgensen
29'
Andreas Christensen
Shane Duffy
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ireland
-
23Darren Randolph3Clark C.20Duffy S.17Ward S.2Christie C.10Brady R.18David Meyler22Arter H.11McClean J.13Hendrick J.8Murphy D.
-
1Schmeichel K.6Christensen A.12Bjelland A.4Kjaer S.7William Kvist8Delaney T.103Eriksen C.17Stryger Larsen J.23Sisto P.9Jorgensen N.20Poulsen Y.
Đan Mạch
Cầu thủ dự bị
-
14Hoolahan W.5Ankersen P.
-
9Long S.21Cornelius A.
-
6Whelan G.11Nicklas Bendtner
-
4John O'Shea13Jorgensen M.
-
16Colin Doyle19Schone L.
-
5McShane P.14Knudsen J.
-
7McGeady A.16Lossl J.
-
15Hourihane C.3Vestergaard J.
-
1Westwood K.22Ronnow F.
-
21Long K.18Lerager L.
-
19Hogan S.15Braithwaite M.
-
12O''Dowda C.2Jensen M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.9
-
0.8 Mất bàn 0.6
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.4
-
4.5 Phạt góc 4.8
-
1.9 Thẻ vàng 1.1
-
11.6 Phạm lỗi 12.3
-
46.8% TL kiểm soát bóng 54.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 2% | 1~15 | 11% | 10% |
5% | 14% | 16~30 | 16% | 0% |
10% | 20% | 31~45 | 17% | 10% |
21% | 20% | 46~60 | 14% | 26% |
13% | 22% | 61~75 | 19% | 15% |
39% | 20% | 76~90 | 20% | 31% |