0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
6 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 4
-
80 Tấn công 47
-
51 Tấn công nguy hiểm 32
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
10 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
10 Đá phạt trực tiếp 12
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
3 Việt vị 3
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Gjoko Zajkov
Enis Bardhi
86'
Marjan Radeski
Ilja Nestorovski
84'
Elif Elmas
77'
Enis Bardhi
73'
Goran Pandev
David Keltjens
Ben Bitton
71'
63'
Elif Elmas
Boban Nikolov
Dan Einbinder
Tal Ben Haim II
53'
Tomer Hemed
Michael Ohana
45'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Israel
-
23Glazer O.17Shir Tzedek3Tal Ben Haim20Ofir Davidadza2Ben Bitton14Michael Ohana8Almog Cohen22Kabha M.7Zahavi E.5Maor Melikson12Tal Ben Haim II
-
1Dimitrievski S.14Velkovski D.6Musliu V.4Ristevski K.13Ristovski S.11Bardhi E.20Spirovski S.8Alioski E.16Nikolov B.23Nestorovski I.10Pandev G.
Bắc Macedonia
Cầu thủ dự bị
-
16Keltjens D.5Zajkov G.
-
10Hemed T.21Elmas E.
-
19Dan Einbinder19Marjan Radeski
-
15Yossi Benayoun7Trickovski I.
-
6Natcho B.12David Nilsson
-
11Itey Shechter9Trajkovski A.
-
1Harush A.15Mite Cikarski
-
18Kleyman B.18Babunski D.
-
13Tawatha T.22Deyan Iliev
-
9Refaelov L.17Gjorgjev N.
-
4Abd Elhamed H.2Tosevski K.
-
21Manor Soloman3Ljupco Doriev
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
9.1 Bị sút cầu môn 11
-
5.5 Phạt góc 4.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
13.3 Phạm lỗi 12.9
-
53.2% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 11% | 5% |
10% | 7% | 16~30 | 11% | 12% |
20% | 25% | 31~45 | 15% | 7% |
22% | 20% | 46~60 | 16% | 25% |
18% | 16% | 61~75 | 18% | 17% |
18% | 16% | 76~90 | 26% | 32% |