2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 4
-
48 Tấn công 29
-
44 Tấn công nguy hiểm 20
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
10 Phạm lỗi 20
-
0 Thẻ vàng 2
-
16 Sút ngoài cầu môn 1
-
21 Đá phạt trực tiếp 10
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
0 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
88'
Dennis Salanovic
Marcel Buchel
81'
Simon Kuhne
Franz Burgmeier
75'
Yanik Frick
Robin Gubser
Roy Kehat
Tomer Hemed
75'
Omer Atzili
Maor Bar Buzaglo
63'
61'
Nicolas Hasler
49'
Maximilian Goppel
20'
Marcel Buchel
Tomer Hemed
16'
Tomer Hemed
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Israel
-
18Dudu Goresh5Gershon R.17Shir Tzedek20Ben Harush O.2Dasa E.13Golasa E.8Almog Cohen11Maor Bar Buzaglo12Tal Ben Haim102Hemed T.7Zahavi E.
-
1Peter Jehle4Daniel Kaufmann3Goppel M.6Martin Rechsteiner10Sandro Wieser13Buchel M.18Hasler N.11Franz Burgmeier7Buchel M.17Robin Gubser8Andreas Christen
Liechtenstein
Cầu thủ dự bị
-
16Ahmad Abedzadeh21Buchel B.
-
4Bitton N.16Mathias Sele
-
1Harush A.15Seyhan Yildiz
-
14Idan Vered9Simon Kühne
-
22Ben Bitton19Salanovic D.
-
23Kleyman B.12Thomas Hobi
-
19Roy Kehat5Andreas Malin
-
6Dan Einbinder22Frick Y.
-
3Ofir Davidadza
-
15Atzili O.
-
21Taha L.
-
9Dabbur M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.2
-
1.8 Mất bàn 3.6
-
13 Bị sút cầu môn 17.3
-
4.5 Phạt góc 2.9
-
2.4 Thẻ vàng 2
-
10.8 Phạm lỗi 9.7
-
53.7% TL kiểm soát bóng 45.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 23% | 12% |
10% | 7% | 16~30 | 15% | 14% |
20% | 25% | 31~45 | 15% | 14% |
22% | 20% | 46~60 | 7% | 8% |
18% | 16% | 61~75 | 15% | 17% |
18% | 16% | 76~90 | 23% | 32% |