2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
15 Số lần sút bóng 12
-
7 Sút cầu môn 6
-
79 Tấn công 87
-
70 Tấn công nguy hiểm 66
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
9 Phạm lỗi 8
-
3 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 7
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
519 Chuyền bóng 359
-
88% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
0 Việt vị 1
-
19 Đánh đầu 19
-
10 Đánh đầu thành công 9
-
3 Số lần cứu thua 5
-
16 Tắc bóng 29
-
3 Số lần thay người 3
-
15 Cú rê bóng 7
-
13 Quả ném biên 17
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
90'
Alessandro Murgia
ast: Jordan Lukaku
Paulo Dybala
90'
89'
Ciro Immobile
Paulo Dybala
85'
84'
Marco Parolo
80'
Alessandro Murgia
Lucas Pezzini Leiva
75'
Jordan Lukaku
Senad Lulic
75'
Adam Marusic
Dusan Basta
Miralem Pjanic
73'
Federico Bernardeschi
Mario Mandzukic
72'
70'
Senad Lulic
Douglas Costa de Souza
Juan Guillermo Cuadrado Bello
57'
Mattia De Sciglio
Mehdi Benatia
56'
54'
Ciro Immobile
ast: Marco Parolo
Mario Mandzukic
52'
41'
Lucas Pezzini Leiva
32'
Ciro Immobile
Gianluigi Buffon
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Juventus
-
1Buffon G.
-
12Alex Sandro3Chiellini G.4Medhi Benatia15Andrea Barzagli
-
5Pjanic M.6Khedira S.
-
17Mandzukic M.10Dybala P.7Cuadrado J.
-
9Higuain G.
-
21Milinkovic-Savic S.17Immobile C.
-
8Dusan Basta16Parolo M.6Lucas Leiva18Alberto L.19Senad Lulic
-
13Wallace3de Vrij S.26Radu S.
-
1Strakosha T.
Lazio
Cầu thủ dự bị
-
2De Sciglio M.27Luiz Felipe
-
8Claudio Marchisio2Hoedt W.
-
11Costa D.4Patric
-
16Pinsoglio C.5Lukaku J.
-
22Asamoah K.10Anderson F.
-
23Szczesny W.20Caicedo F.
-
24Rugani D.23Guido Guerrieri
-
26Stephan Lichtsteiner29Palombi S.
-
27Sturaro S.55Ivan Vargic
-
30Bentancur R.77Marusic A.
-
33Bernardeschi F.88Davide Di Gennaro
-
34Kean M.96Murgia A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 2.3
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
11 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.7 Phạt góc 6
-
1.7 Thẻ vàng 2.8
-
12.1 Phạm lỗi 14
-
51.1% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 20% | 18% |
20% | 20% | 16~30 | 5% | 16% |
10% | 13% | 31~45 | 23% | 18% |
10% | 24% | 46~60 | 15% | 2% |
18% | 3% | 61~75 | 16% | 23% |
26% | 24% | 76~90 | 18% | 20% |