3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 6
-
8 Sút cầu môn 1
-
95 Tấn công 83
-
39 Tấn công nguy hiểm 19
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
8 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
-
635 Chuyền bóng 417
-
89% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
5 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu 34
-
22 Đánh đầu thành công 12
-
1 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 15
-
2 Cú rê bóng 2
-
15 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
78'
Mohamed Aly Camara
Moise Keane
Mario Mandzukic
78'
75'
Mohamed Aly Camara
71'
Roger Assale
Christian Fassnacht
70'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Miralem Sulejmani
Sami Khedira
Miralem Pjanic
70'
Paulo Dybala
ast: Juan Guillermo Cuadrado Bello
69'
45'
Sandro Lauper
Sekou Sanogo Junior
Emre Can
Blaise Matuidi
45'
41'
Sekou Sanogo Junior
Paulo Dybala
33'
24'
Leonardo Bertone
Paulo Dybala
ast: Leonardo Bonucci
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Juventus
-
1Szczesny W.
-
4Medhi Benatia19Bonucci L.15Andrea Barzagli
-
12Alex Sandro14Matuidi B.5Pjanic M.16Cuadrado J.
-
33Bernardeschi F.
-
17Mandzukic M.103Dybala P.
-
99Hoarau G.
-
7Sulejmani M.6Bertone L.8Sow D.16Fassnacht C.
-
35Sanogo S.
-
19Schick T.4Camara M.5Steve von Bergen23Benito L.
-
26von Ballmoos D.
Young Boys
Cầu thủ dự bị
-
23Can E.20Aebischer M.
-
3Chiellini G.13Moumi Ngamaleu N.
-
20Cancelo J.21Garcia U.
-
22Perin M.1Marco Wölfli
-
6Khedira S.17Assale R.
-
18Kean M.18Nsame J.
-
30Bentancur R.30Lauper S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.8
-
0.9 Mất bàn 1.3
-
10.7 Bị sút cầu môn 13
-
5.8 Phạt góc 7.2
-
2.2 Thẻ vàng 1.8
-
11 Phạm lỗi 15.1
-
57.4% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 7% | 14% |
20% | 21% | 16~30 | 13% | 19% |
10% | 14% | 31~45 | 18% | 9% |
10% | 25% | 46~60 | 16% | 11% |
18% | 3% | 61~75 | 21% | 11% |
26% | 21% | 76~90 | 22% | 33% |