0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 6
-
96 Tấn công 93
-
53 Tấn công nguy hiểm 51
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
13 Phạm lỗi 10
-
5 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 0
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
394 Chuyền bóng 394
-
80% TL chuyền bóng tnành công 79%
-
3 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 38
-
18 Đánh đầu thành công 20
-
3 Số lần cứu thua 3
-
12 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 16
- More
Tình hình chính
90'
Ismail Cipe
Fernando Muslera
90'
Yunus Akgun
Selcuk Inan
88'
Celil Yuksel
Sofiane Feghouli
88'
Omer Bayram
ast: Mariano Ferreira Filho
Hakan Citak
Bernard Mensah
86'
Tiago Lopes
83'
Cristian Sapunaru
80'
75'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
74'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
ast: Selcuk Inan
Bernard Mensah
63'
Silvestre Manuel Goncalves Varela
Tjaronn Chery
61'
59'
Ozan Kabak
Olexandr Kucher
35'
34'
Sofiane Feghouli
18'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Tiago Lopes
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kayserispor
-
1Yildirim M.
-
89Turan A.50Olexander Kucher22Sapunaru C.2Lopes T.
-
5Rotman R.6Samil Cinaz
-
7Basacikoglu B.43Mensah B.20Chery T.
-
9Bulut U.
-
11Gumus S.212Onyekuru H.
-
10Belhanda Y.8Selcuk Inan89Feghouli S.
-
2Mariano43Kabak O.3Maicon4Aziz S.19Bayram O.
-
1Muslera F.
Galatasaray
Cầu thủ dự bị
-
18Varela S.13Cipe I.
-
3Asamoah Gyan14Linnes M.
-
25Hakan Citak35Akgun Y.
-
38Ozyildirim M.52Yuksel C.
-
30Adem Dogan5Calik A.
-
39Karakus V.88Celik M.
-
33Lung S. Jr.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
1.6 Mất bàn 1.1
-
11.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
4.1 Phạt góc 5.4
-
1.9 Thẻ vàng 2.6
-
13.6 Phạm lỗi 12.6
-
46.7% TL kiểm soát bóng 58.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 15% | 5% |
15% | 13% | 16~30 | 15% | 13% |
17% | 16% | 31~45 | 23% | 23% |
9% | 16% | 46~60 | 15% | 13% |
17% | 10% | 61~75 | 13% | 13% |
17% | 29% | 76~90 | 17% | 29% |