1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
12 Số lần sút bóng 18
-
5 Sút cầu môn 9
-
73 Tấn công 53
-
36 Tấn công nguy hiểm 25
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
19 Phạm lỗi 13
-
3 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 9
-
14 Đá phạt trực tiếp 22
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
2 Việt vị 1
-
6 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Roman Murtazaev
90'
Aslan Darabayev
Maksat Bayzhanov
75'
71'
Ruslan Koryan
Marcos Pineiro Pizzelli
68'
Artem Simonyan
67'
Gael Andonian
Artyom Mikaelyan
Baurzhan Turysbek
61'
60'
Kamo Hovhannisyan
Edgar Malakyan
Sergey Khizhnichenko
Yerkebulan Tungyshbaev
45'
Maksat Bayzhanov
32'
26'
Henrik Mkhitaryan
ast: Markos Pizzelli
Dmitriy Miroshnichenko
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
1David Loria4Dmitrenko V.6Akhmetov Y.23Logvinenko Y.10Tungyshbayev Y.18Miroshnichenko D.15Baizhanov M.8Tagybergen A.9Bayurzhan Turysbek13Nurgaliev A.14Roman Murtazaev
-
1Arsen Beglaryan3Haroyan V.2Artyom Mikaelyan14Grigoryan A.15Gagik Daghbashyan19Hambardzumyan H.8Marcos Pineiro Pizzelli18Mkhitaryan H.7Malakyan E.20Simonyan A.23Adamyan S.
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
20Khizhnichenko S.13Hovhannisyan K.
-
7Darabayev A.22Edgar Manucharyan
-
12Pokatilov S.16Grigor Meliksetyan
-
19Shchetkin A.17Yedigaryan A.
-
21Beysebekov A.4Voskanyan T.
-
22Shatskiy I.5Gael Andonin
-
12Gor Manukyan
-
9Ruslan Koryan
-
6Malakyan G.
-
21Robert Darbinyan
-
11Barseghyan T.
-
10Kadimyan G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.4
-
2.8 Mất bàn 2.5
-
14 Bị sút cầu môn 15.2
-
3.7 Phạt góc 4.2
-
3.1 Thẻ vàng 2.1
-
16.9 Phạm lỗi 13.2
-
46.8% TL kiểm soát bóng 45.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 17% | 16% |
15% | 12% | 16~30 | 6% | 10% |
18% | 16% | 31~45 | 10% | 18% |
9% | 21% | 46~60 | 15% | 10% |
21% | 14% | 61~75 | 17% | 18% |
15% | 25% | 76~90 | 32% | 26% |