2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
7 Số lần sút bóng 16
-
3 Sút cầu môn 5
-
103 Tấn công 146
-
64 Tấn công nguy hiểm 83
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
26 Phạm lỗi 5
-
6 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
7 Đá phạt trực tiếp 30
-
6 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
83'
Karol Linetty
Bartosz Kapustka
Askhat Tagybergen
Bauyrzhan Islamkhan
79'
Bauyrzhan Islamkhan
74'
73'
Kamil Glik
Islambek Kuat
71'
Sergey Khizhnichenko
70'
Azat Nurgaliev
Maksat Bayzhanov
69'
Renat Abdulin
Yeldos Akhmetov
61'
Sergey Khizhnichenko
59'
Maksat Bayzhanov
56'
53'
Lukasz Piszczek
Sergey Khizhnichenko
51'
Yeldos Akhmetov
43'
35'
Robert Lewandowski
28'
Piotr Zielinski
Sergiy Maliy
18'
18'
Robert Lewandowski
9'
Bartosz Kapustka
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
12Pokatilov S.2Maliy S.3Aleksandr Kislitsyn6Akhmetov Y.18Shomko D.9Bauyrzhan Islamkhan15Baizhanov M.5Kuat I.11Serikzhan Muzhikov202Khizhnichenko S.21Beysebekov A.
-
22Fabianski L.18Salamon B.15Glik K.13Rybus M.20Piszczek L.19Zielinski P.10Krychowiak G.21Kapustka B.16Jakub Blaszczykowski7Milik A.9Lewandowski R.
Ba Lan
Cầu thủ dự bị
-
8Samat Smakov12Boruc A.
-
1David Loria6Jodlowiec T.
-
4Dmitrenko V.2Pazdan M.
-
13Azat Nurgaliev1Szczesny W.
-
23Renat Abdulin3Jedrzejczyk A.
-
19Roman Murtazaev4Cionek T.
-
16Suyumbayev G.17Wszolek P.
-
10Tagybergen A.14Teodorczyk L.
-
22Samat Otarbaev8Linetty K.
-
7Almir Mukhutdinov5Igor Lewczuk
-
14Zhasulan Moldakaraev23Wilczek K.
-
17Amirseitov I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 0.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 11.6
-
3.2 Phạt góc 4.3
-
2.5 Thẻ vàng 1.7
-
10.4 Phạm lỗi 11.7
-
47.3% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 18% | 9% |
15% | 12% | 16~30 | 7% | 25% |
18% | 16% | 31~45 | 15% | 9% |
9% | 21% | 46~60 | 21% | 12% |
21% | 14% | 61~75 | 12% | 18% |
15% | 25% | 76~90 | 25% | 25% |