0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 3
-
164 Tấn công 125
-
97 Tấn công nguy hiểm 74
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
21 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 23
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
2 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Askhat Tagybergen
Islambek Kuat
86'
84'
Florin Andone
Adrian Popa
Roman Murtazaev
Sergey Khizhnichenko
82'
Islambek Kuat
80'
Azat Nurgaliyev
Maksat Bayzhanov
66'
46'
Gabriel Enache
Alexandru Chipciu
Dmitri Shomko
36'
26'
Cosmin Iosif Moti
Dragos Grigore
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan
-
12Pokatilov S.23Logvinenko Y.6Akhmetov Y.5Kuat I.11Serikzhan Muzhikov8Samat Smakov18Shomko D.20Khizhnichenko S.15Baizhanov M.24Abzal Beisebekov2Maliy S.
-
12Tatarusanu C.21Grigore D.22Sapunaru C.6Tosca A.2Romario Benzar23Stanciu N.14Marin R.5Hoban O.19Stancu B.7Chipciu A.8Adrian Popa
Romania
Cầu thủ dự bị
-
13Nurgaliev A.4Cosmin Moti
-
4Renat Abdulin13Keseru C.
-
3Aleksandr Kislitsyn1Pantilimon C.
-
1Almat Bekbaev3Latovlevici I.
-
19Roman Murtazaev11Alibec D.
-
16Suyumbayev G.16Lung S. Jr.
-
10Tagybergen A.18Andrei Prepelita
-
22Samat Otarbaev10Maxim A.
-
7Almir Mukhutdinov9Andone F.
-
14Zhasulan Moldakaraev20Enache G.
-
17Amirseitov I.17Bicfalvi E.
-
9Aybar Nuribekov15Rotariu D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.8
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
10.9 Bị sút cầu môn 10.5
-
2 Phạt góc 5.5
-
3.2 Thẻ vàng 1.5
-
13 Phạm lỗi 15
-
47.5% TL kiểm soát bóng 51.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 16% | 4% |
15% | 12% | 16~30 | 16% | 12% |
18% | 16% | 31~45 | 10% | 21% |
9% | 21% | 46~60 | 16% | 14% |
21% | 14% | 61~75 | 18% | 17% |
15% | 25% | 76~90 | 22% | 29% |