0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
5 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 3
-
133 Tấn công 127
-
66 Tấn công nguy hiểm 61
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
11 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 17
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
7 Việt vị 5
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Jasse Tuominen
Robin Lod
83'
Teemu Pukki
ast: Kasper Hamalainen
Vedat Muriqi
Leart Paqarada
82'
82'
Tim Sparv
Bajram Jashanica
80'
Arber Zeneli
Bernard Berisha
70'
64'
Juha Pirinen
Kari Arkivuo
Besar Halimi
Milot Rashica
62'
54'
Simon Skrabb
Fredrik Jensen
Valon Berisha
50'
43'
Albin Granlund
34'
Robin Lod
Bernard Berisha
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kosovo
-
1Ujkani S.13Rrahmani A.22Bajram Jashanica19Paqarada L.15Vojvoda M.14Berisha V.6Kryeziu H.5Enis Alushi23Berisha B.7Rashica M.21Nuhiu A.
-
1Hradecky L.3Vaisanen S.2Arajuuri P.13Arkivuo K.22Granlund A.20Jensen F.14Sparv T.19Lam T.10Pukki T.7Lod R.21Hamalainen K.
Phần Lan
Cầu thủ dự bị
-
18Muriqi V.17Pirinen J.
-
10Zeneli A.16Simon Skrabb
-
8Halimi B.11Tuominen J.
-
12Adis Nurkovic15Halsti M.
-
9Erton Fejzullahu23Jaakkola A.
-
3Besar Musolli12Joronen J.
-
11Avdijaj D.8Kamara G.
-
17Kololli B.9Markkanen E.
-
16Bledar Hajdini18Hatakka D.
-
2Kastrati L.
-
20Ardin Dallku
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.7
-
2.3 Mất bàn 1.3
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.2 Phạt góc 3.9
-
1.9 Thẻ vàng 2.1
-
11.9 Phạm lỗi 14
-
46.9% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 2% | 5% |
21% | 14% | 16~30 | 15% | 16% |
8% | 29% | 31~45 | 15% | 10% |
13% | 6% | 46~60 | 23% | 27% |
24% | 19% | 61~75 | 28% | 16% |
24% | 21% | 76~90 | 13% | 24% |