0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 15
-
3 Sút cầu môn 10
-
86 Tấn công 148
-
52 Tấn công nguy hiểm 76
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
14 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 16
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
4 Việt vị 3
-
7 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
88'
Vitaliy Buyalskyi
Yevhen Konoplyanka
87'
Andriy Yarmolenko
Besar Halimi
86'
Flamur Kastrati
Besar Musolli
83'
Atdhe Nuhiu
Vedat Muriqi
70'
63'
Taras Stepanenko
Ruslan Rotan
60'
Leart Paqarada
55'
Ivan Ordets
Elbasan Rashani
Hekuran Kryeziu
55'
45'
Marlos Romero Bonfim
Artem Kravets
Hekuran Kryeziu
45'
42'
Artem Kravets
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kosovo
-
1Ujkani S.22Bajram Jashanica13Rrahmani A.19Paqarada L.15Vojvoda M.8Halimi B.6Kryeziu H.3Besar Musolli18Muriqi V.9Celina B.7Rashica M.
-
12Pyatov A.20Ordets I.3Khacheridi E.4Matviienko M.17Karavaev O.19Garmash D.16Sydorchuk S.14Ruslan Rotan11Kravets A.10Konoplyanka E.7Yarmolenko A.
Ukraine
Cầu thủ dự bị
-
17Rashani E.6Stepanenko T.
-
10Kastrati F.9Marlos
-
21Nuhiu A.5Olexander Kucher
-
5Aliti F.23Maxim Koval
-
4Alban Pnishi22Sobol E.
-
16Bledar Hajdini15Buyalskyy V.
-
2Kastrati L.2Perduta I.
-
12Bekaj V.8Malinovsky R.
-
20Ardin Dallku18Artem Besedin
-
21Shepelev V.
-
1Andriy Lunin
-
13Pavlo Lukyanchuk
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.3
-
2.2 Mất bàn 0.8
-
11.9 Bị sút cầu môn 8.4
-
4.6 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 2.1
-
11.8 Phạm lỗi 11.4
-
46.8% TL kiểm soát bóng 57.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 8% | 1~15 | 17% | 11% |
21% | 14% | 16~30 | 14% | 15% |
8% | 29% | 31~45 | 14% | 20% |
13% | 6% | 46~60 | 12% | 20% |
24% | 19% | 61~75 | 9% | 15% |
24% | 21% | 76~90 | 29% | 17% |