2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 3
-
100 Tấn công 136
-
54 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
11 Phạm lỗi 6
-
11 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 14
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
505 Chuyền bóng 504
-
81% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 1
-
41 Đánh đầu 41
-
24 Đánh đầu thành công 17
-
1 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 19
-
2 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Tornike Okryashvyly
ast: Viktor Claesson
88'
Tornike Okryashvyly
Wanderson Maciel Sousa Campos
84'
77'
Ben Yedder Wissam
Quincy Promes
76'
Franco Vazquez
Manuel Agudo Duran, Nolito
Magomed Shapi Suleymanov
Pavel Mamaev
74'
Mauricio Pereyra
ast: Pavel Mamaev
72'
Mauricio Pereyra
Charles Kabore
69'
61'
Andre Silva
Luis Fernando Muriel Fruto
43'
Manuel Agudo Duran, Nolito
ast: Ever Maximiliano Banega
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krasnodar FK
-
1Kritsyuk S.
-
6Ramirez C.5Spajic U.4Martynovich A.98Petrov S.
-
17Mamaev P.77Kabore C.8Gazinskiy Y.
-
16Claesson V.20Cueva C.7Wanderson M.
-
21Promes Q.14Muriel L.
-
16Navas J.7Mesa R.8Nolito23Arana G.
-
10Banega E.
-
3Gomez S.4Kjaer S.24Joris Gnagnon
-
1Vaclik T.
Sevilla
Cầu thủ dự bị
-
93Suleymanov M.12Silva An.
-
3Fjoluson J.37Berrocal J.
-
70Okriashvili T.17Sarabia P.
-
49Roman Shishkin22Vazquez F.
-
88Sinitsyn A.13Soriano J.
-
15Markov N.20Borja Lasso
-
33Pereyra M.9Ben Yedder W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.5
-
0.4 Mất bàn 0.8
-
12.1 Bị sút cầu môn 14.5
-
5.8 Phạt góc 6
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
12.1 Phạm lỗi 13.2
-
60.9% TL kiểm soát bóng 50.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 15% | 1~15 | 20% | 8% |
20% | 10% | 16~30 | 11% | 12% |
14% | 23% | 31~45 | 20% | 44% |
12% | 15% | 46~60 | 15% | 16% |
22% | 18% | 61~75 | 11% | 12% |
18% | 15% | 76~90 | 18% | 8% |