2
1
Hết
2 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 3
-
149 Tấn công 73
-
61 Tấn công nguy hiểm 38
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
18 Phạm lỗi 8
-
5 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 3
-
8 Đá phạt trực tiếp 18
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
621 Chuyền bóng 298
-
85% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
1 Việt vị 1
-
26 Đánh đầu 26
-
14 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 5
-
5 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 21
- More
Tình hình chính
90'
Renaud Emond
89'
Orlando Carlos Braga de Sa
Moussa Djenepo
89'
Paul Jose Mpoku
Razvan Marin
83'
Samuel Bastien
Maxime Lestienne
Wanderson Maciel Sousa Campos
82'
Wanderson Maciel Sousa Campos
ast: Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
82'
Magomed Shapi Suleymanov
ast: Wanderson Maciel Sousa Campos
79'
Magomed Shapi Suleymanov
Charles Kabore
73'
Yury Gazinskiy
73'
Charles Kabore
72'
Ivan Ignatyev
Viktor Claesson
66'
Mauricio Pereyra
57'
Mauricio Pereyra
Christian Cuevas
45'
19'
Mehdi Carcela-Gonzalez
ast: Konstantinos Laifis
Aleksandr Martynovich
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krasnodar FK
-
39Safonov M.
-
89Dmitriy Stotskiy5Spajic U.4Martynovich A.98Petrov S.
-
20Cueva C.77Kabore C.8Gazinskiy Y.
-
16Claesson V.9Ari7Wanderson M.
-
9Emond R.10Carcela-Gonzalez M.19Djenepo M.
-
22Lestienne M.8Cimirot G.18Marin R.
-
21Fai C.26Luyindama C.3Vanheusden Z.34Konstantinos Laifis
-
13Ochoa G.
Standard Liege
Cầu thủ dự bị
-
85Ignatjev I.2Reginal Goreux
-
66Adamov D.28Bastien S.
-
33Pereyra M.6Milos Kosanovic
-
15Markov N.7Orlando Sá
-
3Fjoluson J.1Gillet J.
-
93Suleymanov M.40Paul-José Mpoku
-
49Roman Shishkin5Agbo U.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1.4
-
13.1 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.9 Phạt góc 4.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.3
-
13.9 Phạm lỗi 8
-
57.7% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
18% | 11% | 16~30 | 5% | 10% |
14% | 25% | 31~45 | 20% | 16% |
12% | 13% | 46~60 | 27% | 22% |
24% | 19% | 61~75 | 10% | 16% |
20% | 13% | 76~90 | 27% | 20% |