3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 3
-
7 Sút cầu môn 0
-
160 Tấn công 67
-
90 Tấn công nguy hiểm 14
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
12 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 2
-
8 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
734 Chuyền bóng 321
-
84% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
1 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 27
-
19 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 4
-
8 Tắc bóng 14
-
4 Cú rê bóng 2
-
13 Quả ném biên 12
- More
Tình hình chính
Roman Shishkin
Yury Gazinskiy
86'
Charles Kabore
ast: Yury Gazinskiy
85'
Magomed Shapi Suleymanov
Wanderson Maciel Sousa Campos
78'
Christian Cuevas
Mauricio Pereyra
78'
Viktor Claesson
ast: Ariclenes da Silva Ferreira,Ari
70'
66'
Mikhail Aleksandrovich Komkov
Dmitri Torbinskiy
61'
Marko Obradovic
Aleksandr Kutjin
Yury Gazinskiy
ast: Viktor Claesson
60'
30'
Pavel Komolov
Artur Sarkisov
Uros Spajic
22'
18'
Dmitri Torbinskiy
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Krasnodar FK
-
39Safonov M.
-
15Markov N.5Spajic U.4Martynovich A.98Petrov S.
-
77Kabore C.33Pereyra M.8Gazinskiy Y.
-
16Claesson V.9Ari7Wanderson M.
-
48Aleksandr Kutjin
-
11Artur Sarkisov7Zotov A.6Dmitri Torbinski
-
63Gadzhibekov A.8Fegor Ogude
-
33Zanev P.4Shamil Gasanov26Dugalic R.2Kichin V.
-
55Yurchenko D.
Yenisey Krasnoyarsk
Cầu thủ dự bị
-
63Sergeev N.91Marko Obradovic
-
20Cueva C.10Komkov M.
-
49Roman Shishkin5Komolov P.
-
66Adamov D.9Bodul D.
-
31Sergei Eschenko1Yuri Nesterenko
-
93Suleymanov M.3Yatchenko D.
-
85Ignatjev I.15Azim Fatullaev
-
50Golubev A.47Michael Filippov
-
3Fjoluson J.70Enis Gavazaj
-
14Maksim Semakin
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.8
-
13 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.8 Phạt góc 5.1
-
2 Thẻ vàng 2.4
-
14.9 Phạm lỗi 12.8
-
57.3% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 6% | 14% |
18% | 11% | 16~30 | 10% | 11% |
14% | 25% | 31~45 | 16% | 19% |
12% | 14% | 46~60 | 10% | 7% |
24% | 17% | 61~75 | 22% | 21% |
18% | 14% | 76~90 | 33% | 26% |