0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
14 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 5
-
128 Tấn công 104
-
82 Tấn công nguy hiểm 47
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
4 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 4
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Páll Klettskard
Joan Simun Edmundsson
88'
Pol Johannes Justinussen
Brandur Olsen
Janis Ikaunieks
Ivans Lukjanovs
77'
75'
Joan Simun Edmundsson
Vitalijs Maksimenko
75'
73'
Gilli Sorensen
Rene Joensen
Arturs Zjuzins
Glebs Kluskins
72'
70'
Joan Simun Edmundsson
Girts Karlsons
Vladislavs Gutkovskis
64'
Vitalijs Jagodinskis
25'
19'
Sonni Nattestad
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Latvia
-
1Andris Vanins2Maksimenko V.6Vladislavs Gabovs13Kaspars Gorkss19Vitalijs Jagodinskis5Laizans O.7Aleksejs Visnakovs15Ivans Lukjanovs21Glebs Kluskins22Gutkovskis V.10Sabala V.
-
1Nielsen G.2Jónas Thór Naes3Davidsen V.4Atli Gregersen5Nattestad S.6Hansson H.7Fródi Benjaminsen8Hendriksson Olsen B.10Solvi Vatnhamar11Edmundsson J.16Rene Joensen
Quần đảo Faroe
Cầu thủ dự bị
-
12Kaspars Ikstens23Kristian Joensen
-
23Steinbors P.12Teitur Matras Gestson
-
3Oss M.14Pol Johannes Justinussen
-
4Gints Freimanis20Olsen K.
-
8Artis Lazdins22Bardur Hansen
-
9Ikaunieks J.15Heini Vatnsdal
-
17Zjuzins A.17Frederiksberg A.
-
18Tarasovs I.18Baldvinsson R.
-
20Cristián Torres19Johan Davidsen
-
11Karasauskas A.9Sorensen G.
-
14Ikaunieks D.13Bartalstovu K.
-
16Girts Karlsons21Páll Klettskard
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.8
-
0.8 Mất bàn 1.5
-
13.7 Bị sút cầu môn 12.3
-
3.6 Phạt góc 3.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.9
-
15.3 Phạm lỗi 10.3
-
44.7% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 19% | 1~15 | 0% | 16% |
12% | 22% | 16~30 | 23% | 19% |
18% | 14% | 31~45 | 19% | 16% |
21% | 11% | 46~60 | 3% | 13% |
21% | 8% | 61~75 | 26% | 16% |
24% | 22% | 76~90 | 23% | 17% |