0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
58 Tấn công 70
-
25 Tấn công nguy hiểm 34
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
22 Phạm lỗi 5
-
4 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
5 Đá phạt trực tiếp 24
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Arturs Karasausks
90'
83'
Mate Vida
Zoltan Gera
Arturs Zjuzins
81'
77'
Adam Szalai
Arturs Karasausks
Olegs Laizans
77'
Valerijs Sabala
72'
Janis Ikaunieks
Glebs Kluskins
68'
Arturs Zjuzins
Aleksejs Visnakovs
57'
46'
Laszlo Kleinheisler
Nemanja Nikolic
Davis Ikaunieks
34'
14'
Tamas Kadar
10'
Adam Gyurcso
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Latvia
-
1Andris Vanins13Kaspars Gorkss19Vitalijs Jagodinskis18Tarasovs I.2Maksimenko V.6Vladislavs Gabovs5Laizans O.21Glebs Kluskins9Ikaunieks J.7Aleksejs Visnakovs10Sabala V.
-
1Gulacsi P.16Bese B.20Richárd Guzmics4Kadar T.3Mihaly Korhut17Nikolics N.10Zoltan Gera8Nagy A.9Szalai A.13Gyurcso A.7Balázs Dzsudzsák
Hungary
Cầu thủ dự bị
-
20Cristián Torres11Nemeth K.
-
16Girts Karlsons18Stieber Z.
-
8Artis Lazdins6Ákos Elek
-
15Ivans Lukjanovs22Megyeri B.
-
11Karasauskas A.5Fiola A.
-
12Kaspars Ikstens14Lovrencsics G.
-
23Steinbors P.12Dibusz D.
-
17Zjuzins A.2Lang A.
-
14Ikaunieks D.23Vida M.
-
4Gints Freimanis15Kleinheisler L.
-
3Oss M.19Bognar I.
-
22Gutkovskis V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.5
-
13.6 Bị sút cầu môn 13
-
3.8 Phạt góc 4.2
-
1.6 Thẻ vàng 2.2
-
14.7 Phạm lỗi 12.3
-
47.4% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 19% | 1~15 | 15% | 15% |
12% | 22% | 16~30 | 15% | 7% |
18% | 14% | 31~45 | 13% | 12% |
21% | 11% | 46~60 | 15% | 12% |
21% | 8% | 61~75 | 11% | 20% |
24% | 22% | 76~90 | 28% | 30% |