2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 18
-
6 Sút cầu môn 4
-
126 Tấn công 96
-
43 Tấn công nguy hiểm 40
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 7
-
2 Cản bóng 6
-
8 Đá phạt trực tiếp 16
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
566 Chuyền bóng 552
-
88% TL chuyền bóng tnành công 91%
-
2 Việt vị 0
-
15 Đánh đầu 15
-
6 Đánh đầu thành công 9
-
3 Số lần cứu thua 3
-
17 Tắc bóng 14
-
6 Cú rê bóng 11
-
17 Quả ném biên 11
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
87'
Emilio Jose Zelaya
Ciro Immobile
84'
Lucas Pezzini Leiva
80'
Senad Lulic
Sergej Milinkovic Savic
73'
Sergej Milinkovic Savic
72'
69'
Emilio Jose Zelaya
Facundo Pereyra
Ciro Immobile
Luis Alberto Romero Alconchel
62'
Lucas Pezzini Leiva
Milan Badelj
61'
Milan Badelj
58'
45'
Sasa Markovic
Charalambos Kyriakou
45'
Mustapha Carayol
Anton Maglica
21'
Hector Yuste Canton
Luis Alberto Romero Alconchel
ast: Felipe Caicedo
14'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lazio
-
24Silvio Proto
-
22Caceres M.33Acerbi F.15Bastos
-
14Riza Durmisi21Milinkovic-Savic S.25Badelj M.96Murgia A.8Dusan Basta
-
10Alberto L.20Caicedo F.
-
99Maglica A.
-
14Pereyra F.26Papoulis F.30Andre Schembri
-
5Esteban Sachetti25Kyriakou C.
-
17Pedro J.44Yuste H.22Roberge V.88Giorgos Vasiliou
-
83Bruno Vale
Apollon Limassol FC
Cầu thủ dự bị
-
23Guido Guerrieri10Markovic S.
-
6Lucas Leiva19Mustapha Carayol
-
17Immobile C.46Tasos Kissas
-
77Marusic A.77Sardinero A.
-
13Wallace28Marios Stylianou
-
19Senad Lulic11Emilio Zelaya
-
32Cataldi D.20Richard Soumah
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.9
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.8 Phạt góc 6.3
-
2.3 Thẻ vàng 2.1
-
11 Phạm lỗi 9.5
-
48.8% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 18% | 1~15 | 17% | 21% |
5% | 16% | 16~30 | 10% | 18% |
23% | 18% | 31~45 | 12% | 5% |
15% | 2% | 46~60 | 17% | 27% |
16% | 23% | 61~75 | 17% | 10% |
18% | 20% | 76~90 | 25% | 16% |