2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 15
-
6 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 145
-
38 Tấn công nguy hiểm 55
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
8 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 5
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
422 Chuyền bóng 598
-
78% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
6 Việt vị 3
-
21 Đánh đầu 21
-
12 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 4
-
17 Tắc bóng 20
-
9 Cú rê bóng 7
-
14 Quả ném biên 23
- More
Tình hình chính
88'
Kevin Strootman
87'
Clinton Mua Njie
Sergej Milinkovic Savic
83'
82'
Konstantinos Mitroglou, Kostas
Florian Thauvin
Luis Alberto Romero Alconchel
Carlos Joaquin Correa
82'
79'
Bouna Sarr
Adil Rami
Sergej Milinkovic Savic
Valon Berisha
70'
69'
Dimitrie Payet
Morgan Sanson
60'
Florian Thauvin
ast: Morgan Sanson
Bastos
Wallace Fortuna dos Santos
57'
Carlos Joaquin Correa
ast: Ciro Immobile
55'
52'
Adil Rami
Marco Parolo
ast: Ciro Immobile
45'
39'
Florian Thauvin
Wallace Fortuna dos Santos
26'
22'
Lucas Ocampos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lazio
-
1Strakosha T.
-
13Wallace33Acerbi F.3Luiz Felipe
-
14Riza Durmisi7Berisha V.32Cataldi D.16Parolo M.77Marusic A.
-
11Correa J.17Immobile C.
-
14N''Jie C.26Thauvin F.
-
27Lopez M.
-
2Sakai H.12Strootman K.8Sanson M.5Ocampos L.
-
23Rami A.19Luiz Gustavo15Caleta-Car D.
-
16Pele Y.
Marseille
Cầu thủ dự bị
-
10Alberto L.11Kostas Mitroglou
-
96Murgia A.6Rolando
-
9Alessandro Rossi10Payet D.
-
24Silvio Proto30Mandanda S.
-
22Caceres M.17Sarr B.
-
15Bastos25Hubocan T.
-
21Milinkovic-Savic S.7Radonjic N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 2.1
-
13.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
5.4 Phạt góc 5.8
-
2.9 Thẻ vàng 2.5
-
12.4 Phạm lỗi 12.3
-
49% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 5% | 23% |
5% | 17% | 16~30 | 14% | 17% |
18% | 20% | 31~45 | 22% | 8% |
17% | 2% | 46~60 | 12% | 14% |
18% | 22% | 61~75 | 18% | 14% |
18% | 22% | 76~90 | 25% | 20% |