2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 3
-
115 Tấn công 92
-
73 Tấn công nguy hiểm 42
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
12 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
10 Đá phạt trực tiếp 14
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
0 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Zinedine Ferhat
ast: Himad Abdelli
86'
Himad Abdelli
Alexandre Bonnet
84'
Alimani Gory
Ebenezer Assifuah
81'
81'
Gregory Bourillon
Abdoulaye Sissako
Zinedine Ferhat
Herve Bazile
70'
66'
Opa Sangante
65'
Ylyas Chouaref
Christophe Mandanne
65'
Kevin Yamga
Jeremy Livolant
49'
Nama Fofana
44'
Opa Sangante
ast: Abdoulaye Sissako
Tino Kadewere
ast: Alexandre Bonnet
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Le Havre
-
50Arnaud Balijon21Denys Bain4Moukoudi H.25Bese B.15Camara S.17Bonnet A.29Bazile H.22Lekhal V.13Assifuah E.27Basque R.11Kadewere T.
-
16Rémy Pillot3Mbone J. Y.12Fofana N.17Sékou Condé21Operi C.28Barthelme M.19Sangante O.6Sissako A.8Valentin Vanbaleghem13Christophe Mandanne10Livolant J.
Chateauroux
Cầu thủ dự bị
-
16Thuram-Ulien Y.25Aldo Angoula
-
18Youga A.1Contreras Verna J. D.
-
14Thiare J.18Serigne Niang
-
19Coulibaly Y.23Hassan H.
-
8Ferhat Z.5Grégory Bourillon
-
28Gory A.14Yamga K.
-
33Abdelli H.33Chouaref Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
10.8 Bị sút cầu môn 10
-
5.4 Phạt góc 4.4
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
11.5 Phạm lỗi 15.2
-
49.8% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 5% | 1~15 | 13% | 11% |
20% | 13% | 16~30 | 16% | 14% |
18% | 21% | 31~45 | 18% | 19% |
13% | 18% | 46~60 | 18% | 21% |
20% | 18% | 61~75 | 10% | 14% |
9% | 21% | 76~90 | 21% | 19% |