4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | Saudi Arabia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | Lebanon | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 |
4 | Korea DPR | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Liban
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
Liban
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
KCTH
|
Triều Tiên(N)
Liban
Triều Tiên(N)
Liban
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liban
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Liban(N)
Ả Rập Saudi
Liban(N)
Ả Rập Saudi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AFC
|
Qatar(N)
Liban
Qatar(N)
Liban
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Bahrain
Liban
Bahrain
Liban
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan(N)
Liban
Uzbekistan(N)
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Kuwait
Liban
Kuwait
Liban
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Liban
Oman
Liban
Oman
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Liban
Jordan
Liban
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC
|
Liban
Malaysia
Liban
Malaysia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
Liban
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Liban
Singapore
Liban
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC
|
Liban
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
Liban
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Liban
Malaysia
Liban
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
AFC
|
Liban
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Liban
Jordan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Liban
Palestine
Liban
Palestine
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Liban
Guinea Xích đạo
Liban
Guinea Xích đạo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Kyrgyzstan
Liban
Kyrgyzstan
Liban
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Liban
Afghanistan
Liban
Afghanistan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Triều Tiên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Qatar
Triều Tiên(N)
Qatar
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
AFC
|
Ả Rập Saudi(N)
Triều Tiên
Ả Rập Saudi(N)
Triều Tiên
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Bahrain
Triều Tiên
Bahrain
Triều Tiên
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Triều Tiên
Việt Nam
Triều Tiên
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Triều Tiên
Đài Loan TQ
Triều Tiên
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
Triều Tiên(N)
Mông Cổ
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Uzbekistan
Triều Tiên
Uzbekistan
Triều Tiên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
EASTC
|
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
Trung Quốc(N)
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EASTC
|
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
Triều Tiên(N)
Hàn Quốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
EASTC
|
Nhật Bản
Triều Tiên
Nhật Bản
Triều Tiên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC
|
Malaysia(N)
Triều Tiên
Malaysia(N)
Triều Tiên
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Malaysia
Triều Tiên(N)
Malaysia
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
AFC
|
Liban
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Liban
Triều Tiên
Liban
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
KCTH
|
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
Burkina Faso(N)
Triều Tiên
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
INT FRL
|
Thái Lan
Triều Tiên
Thái Lan
Triều Tiên
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Qatar
Triều Tiên
Qatar
Triều Tiên
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Liban |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFC
|
Malaysia Liban | 1 2 |
T
|
AFC
|
Liban Thái Lan | 5 2 |
T
|
INT CF
|
Liban Yemen | 2 1 |
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh Liban | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 75% |
Triều Tiên |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Qatar Triều Tiên | 2 2 |
T
|
INT FRL
|
Việt Nam Triều Tiên | 1 1 |
T
|
KCTH
|
Thụy Điển Triều Tiên | 1 1 |
T
|
FIFA WCQL
|
Triều Tiên Nhật Bản | 1 0 |
T
|
AFC
|
Iran Triều Tiên | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 80% |