2
3
Hết
2 - 3
(2 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 3
-
96 Tấn công 74
-
76 Tấn công nguy hiểm 30
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
7 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 5
-
23 Đá phạt trực tiếp 17
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
3 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Michal Kucharczyk
90'
79'
Michal Nalepa
Sebastian Szymanski
62'
Carlos Lopez
61'
Chris Philipps
54'
45'
Michal Janota
ast: Michal Janota
Marko Vesovic
44'
Krzysztof Maczynski
43'
38'
Andriy Yevhenovych Bohdanov
31'
Luka Maric
Chris Philipps
ast: Krzysztof Maczynski
30'
Jose Kante Martinez
27'
19'
Luka Zarandia
ast: Adam Marciniak
Andriy Yevhenovych Bohdanov
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 2
-
11 Bị sút cầu môn 9.6
-
5.9 Phạt góc 4.2
-
1.5 Thẻ vàng 2.2
-
9.6 Phạm lỗi 12.7
-
51.9% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 8% | 14% |
13% | 9% | 16~30 | 10% | 22% |
28% | 26% | 31~45 | 24% | 22% |
13% | 19% | 46~60 | 14% | 11% |
15% | 7% | 61~75 | 12% | 18% |
19% | 24% | 76~90 | 32% | 11% |