0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 16
-
0 Sút cầu môn 5
-
78 Tấn công 156
-
49 Tấn công nguy hiểm 116
-
30% TL kiểm soát bóng 70%
-
16 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 11
-
11 Đá phạt trực tiếp 18
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
-
2 Việt vị 5
-
3 Số lần cứu thua 0
-
3 Số lần thay người 3
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Daniel Brandle
Dennis Salanovic
87'
85'
Nikola Gjorgjev
Stefan Spirovski
85'
Ilja Nestorovski
Martin Buchel
83'
Sandro Wolfinger
Martin Rechsteiner
78'
78'
David Babunski
Ivan Trickovski
73'
Ilja Nestorovski
68'
Ilja Nestorovski
64'
Aleksandar Trajkovski
Besart Ibraimi
43'
Boban Nikolov
Maximilian Goppel
38'
Nicolas Hasler
33'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liechtenstein
-
1Peter Jehle5Andreas Malin17Robin Gubser3Goppel M.6Martin Rechsteiner7Buchel M.18Hasler N.13Buchel M.19Salanovic D.11Franz Burgmeier22Frick Y.
-
1Dimitrievski S.6Vance Sikov14Velkovski D.4Ristevski K.13Ristovski S.20Spirovski S.16Nikolov B.11Besart Ibraimi7Trickovski I.232Nestorovski I.10Pandev G.
Bắc Macedonia
Cầu thủ dự bị
-
21Buchel B.9Trajkovski A.
-
16Philippe Erne5Daniel Mojsov
-
8Ivan Quintans17Ostoja Stjepanovic
-
9Niklas Kieber19Muzafer Ejupi
-
12Mathias Sele18Babunski D.
-
2Brandle D.21Marjan Radeski
-
20Sandro Wolfinger15Trajcevski D.
-
4Pascal Foser8Gjorgjev N.
-
15Seyhan Yildiz22Filip Gacevski
-
2312Igor Aleksovski
-
10Claudio Majer2Tosevski K.
-
14Jens Hofer
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.2
-
3.3 Mất bàn 2
-
17.9 Bị sút cầu môn 11.2
-
3.4 Phạt góc 5.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.6
-
10.6 Phạm lỗi 12.8
-
41.9% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 12% | 1~15 | 11% | 5% |
15% | 14% | 16~30 | 11% | 12% |
15% | 14% | 31~45 | 15% | 7% |
7% | 8% | 46~60 | 16% | 25% |
15% | 17% | 61~75 | 18% | 17% |
23% | 32% | 76~90 | 26% | 32% |