2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
11 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 0
-
101 Tấn công 66
-
58 Tấn công nguy hiểm 22
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
17 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 20
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
5 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Mindaugas Grigaravicius
Arvydas Novikovas
87'
85'
Stephen Pisani
Paul Fenech
Karolis Chvedukas
84'
Arvydas Novikovas
84'
83'
Rowen Muscat
Andre Schembri
82'
Jonathan Caruana
81'
Jonathan Caruana
80'
Alfred Effiong
Bjorn Kristensen
Karolis Chvedukas
Mantas Kuklys
79'
Fedor Cernych
76'
72'
Andrew Hogg
Deivydas Matulevicius
Nerijus Valskis
62'
43'
Andrei Agius
Nerijus Valskis
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lithuania
-
16Ernestas Setkus3Georgas Freidgeimas5Tomas Mikuckis18Zulpa A.23Vytautas Andriuskevicius8Vaitkunas E.14Slivka V.17Kuklys M.11Novikovas A.19Valskis N.29Cernych F.
-
1Andrew Hogg5Andrei Agius20Muscat Z.6Steve Borg3Joseph Zerafa2Jonathan Caruana13Andre Schembri4Gareth Sciberras18Bjorn Kristensen8Paul Fenech9Michael Mifsud
Malta
Cầu thủ dự bị
-
7Deividas Cesnauskis12Henry Bonello
-
12Saulius Klevinskas7Clayton Failla
-
15Slavickas V.17Ryan Camilleri
-
21Vytautas Luksa10Rowen Muscat
-
9Deivydas Matulevicius15Mark Scerri
-
1Emilis Zubas14Jean-Paul Farrugia
-
4Girdvainis E.11Stephen Pisani
-
20Simonas Paulius16Ryan Scicluna
-
13Karolis Chvedukas19Alfred Effiong
-
10Verbickas O.
-
2Klimavicius L.
-
6Grigaravicius M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.5
-
1.4 Mất bàn 2.3
-
14.4 Bị sút cầu môn 15.4
-
3.6 Phạt góc 1.4
-
2.3 Thẻ vàng 1.2
-
14.8 Phạm lỗi 10
-
40.3% TL kiểm soát bóng 32.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 18% | 17% |
8% | 16% | 16~30 | 11% | 12% |
21% | 12% | 31~45 | 18% | 12% |
17% | 21% | 46~60 | 25% | 15% |
21% | 21% | 61~75 | 3% | 21% |
17% | 14% | 76~90 | 22% | 20% |