0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
2 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
8 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 7
-
102 Tấn công 106
-
53 Tấn công nguy hiểm 70
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 14
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
2 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
85'
John McGinn
Stuart Armstrong
Deivydas Matulevicius
Darvydas Sernas
82'
80'
Chris Martin
Leigh Griffiths
Ovidijus Verbickas
Vykintas Slivka
79'
Fedor Cernych
79'
72'
James McArthur
ast: Leigh Griffiths
Lukas Spalvis
Arturas Zulpa
68'
67'
Charlie Mulgrew
66'
Matt Ritchie
James Forrest
30'
Andrew Robertson
ast: James Forrest
25'
Stuart Armstrong
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lithuania
-
16Ernestas Setkus3Georgas Freidgeimas4Tadas Kijanskas20Borovskij V.8Vaitkunas E.14Slivka V.18Zulpa A.17Kuklys M.10Darvydas Sernas11Novikovas A.22Cernych F.
-
1Gordon C.5Mulgrew C.4Berra C.3Robertson A.2Tierney K.10Phillips M.6McArthur J.8Brown S.9Griffiths L.7Armstrong S.11Forrest J.
Scotland
Cầu thủ dự bị
-
19Lukas Spalvis22McGinn J.
-
9Deivydas Matulevicius14Ritchie M.
-
7Verbickas O.19Martin C.
-
5Slavickas V.18James Morrison
-
12Vytautas Cerniauskas12McGregor A.
-
1Emilis Zubas23Steven Whittaker
-
15Girdvainis E.17Steven Naismith
-
13Vaidas Silenas16Bannan B.
-
2Klimavicius L.13Iketchi Anya
-
21Beneta M.15Hanley G.
-
23Vorobjovas M.20Fraser R.
-
6Grigaravicius M.21Archer J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
14.3 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.3 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 1
-
14.8 Phạm lỗi 13.3
-
42% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 18% | 13% |
8% | 16% | 16~30 | 11% | 8% |
21% | 12% | 31~45 | 11% | 25% |
17% | 21% | 46~60 | 20% | 22% |
21% | 21% | 61~75 | 20% | 8% |
17% | 14% | 76~90 | 16% | 22% |