1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
112 Tấn công 149
-
74 Tấn công nguy hiểm 48
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
13 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
13 Đá phạt trực tiếp 12
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
-
1 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Darvydas Sernas
90'
90'
Jan Durica
90'
Laszlo Benes
Ondrej Duda
77'
Albert Rusnak
Robert Mak
Martynas Dapkus
Vykintas Slivka
75'
Deivydas Matulevicius
Nerijus Valskis
72'
Darvydas Sernas
69'
58'
Norbert Gyomber
Tomas Hubocan
58'
Marek Hamsik
Linas Klimavicius
57'
42'
Milan Skriniar
40'
Martin Skrtel
Nerijus Valskis
35'
32'
Vladimir Weiss
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lithuania
-
1Emilis Zubas2Klimavicius L.4Tadas Kijanskas5Slavickas V.20Borovskij V.17Kuklys M.14Slivka V.10Darvydas Sernas22Cernych F.19Valskis N.11Novikovas A.
-
23Dubravka M.4Jan Durica3Skrtel M.15Hubocan T.2Pekarik P.17Hamsik M.14Skriniar M.6Gregus J.8Duda O.7Weiss V.20Mak R.
Slovakia
Cầu thủ dự bị
-
18Dapkus M.5Gyomber N.
-
9Deivydas Matulevicius9Benes L.
-
15Arūnas Klimaviius10Rusnak A.
-
21Vytautas Luksa16Kornel Salata
-
16Ernestas Setkus11Filip Kiss
-
3Georgas Freidgeimas1Jan Novota
-
13Simonas Paulius21Duris M.
-
7Verbickas O.13Hrosovsky P.
-
23Baravykas R.22Lobotka S.
-
8Beneta M.12Polacek M.
-
12Ignas Plukas19Bero M.
-
6Grigaravicius M.18Sabo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 1.5
-
14.6 Bị sút cầu môn 12
-
3.9 Phạt góc 3.4
-
2 Thẻ vàng 1.7
-
14.4 Phạm lỗi 13.7
-
41.4% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 8% | 4% |
9% | 17% | 16~30 | 19% | 20% |
22% | 13% | 31~45 | 17% | 11% |
18% | 19% | 46~60 | 21% | 23% |
18% | 19% | 61~75 | 15% | 18% |
18% | 14% | 76~90 | 15% | 20% |