2
2
Hết
2 - 2
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
13 Số lần sút bóng 27
-
5 Sút cầu môn 13
-
88 Tấn công 154
-
58 Tấn công nguy hiểm 97
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
13 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 9
-
6 Đá phạt trực tiếp 9
-
4 Việt vị 2
-
11 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90'
Bostjan Cesar
88'
Miral Samardzic
Deivydas Matulevicius
Nerijus Valskis
85'
Karolis Chvedukas
Vykintas Slivka
79'
77'
Rene Krhin
Arturas Zulpa
75'
Mindaugas Grigaravicius
Fedor Cernych
70'
56'
Milivoje Novakovic
Benjamin Verbic
45'
Josip Ilicic
Robert Beric
Vykintas Slivka
34'
Fedor Cernych
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lithuania
-
16Ernestas Setkus4Girdvainis E.3Georgas Freidgeimas5Slavickas V.8Vaitkunas E.17Kuklys M.18Zulpa A.11Novikovas A.14Slivka V.19Valskis N.22Cernych F.
-
1Oblak J.5Bostjan Cesar4Samardzic M.6Rene Krhin13Jokic B.2Skubic N.10Valter Birsa20Kampl K.21Verbic B.14Bezjak R.9Beric R.
Slovenia
Cầu thủ dự bị
-
10Tomas Radzinevicius11Milivoje Novakovic
-
7Deividas Cesnauskis12Belec V.
-
15Arūnas Klimaviius7Ilicic J.
-
12Saulius Klevinskas18Trajkovski D.
-
21Vytautas Luksa23Matic Crnic
-
9Deivydas Matulevicius3Struna Al.
-
1Emilis Zubas16Kotnik M.
-
13Karolis Chvedukas19Zajc M.
-
20Verbickas O.15Stojanovic P.
-
23Baravykas R.22Vrhovec B.
-
2Klimavicius L.17Mevlja M.
-
6Grigaravicius M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 0.9
-
12 Bị sút cầu môn 8.9
-
3.4 Phạt góc 5.3
-
2.6 Thẻ vàng 2.6
-
12.8 Phạm lỗi 14.2
-
43.8% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 11% | 3% |
8% | 16% | 16~30 | 19% | 10% |
21% | 12% | 31~45 | 25% | 24% |
17% | 21% | 46~60 | 17% | 27% |
21% | 21% | 61~75 | 15% | 20% |
17% | 14% | 76~90 | 9% | 13% |