4
0
Hết
4 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 4
-
11 Sút cầu môn 0
-
150 Tấn công 98
-
71 Tấn công nguy hiểm 31
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
10 Phạm lỗi 20
-
0 Thẻ vàng 5
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
19 Đá phạt trực tiếp 14
-
54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
-
669 Chuyền bóng 342
-
82% TL chuyền bóng tnành công 68%
-
4 Việt vị 2
-
25 Đánh đầu 25
-
18 Đánh đầu thành công 7
-
0 Số lần cứu thua 8
-
24 Tắc bóng 21
-
6 Cú rê bóng 9
-
24 Quả ném biên 12
- More
Tình hình chính
88'
Marko Gobeljic
86'
Dusan Jovancic
Alberto Moreno
Andrew Robertson
82'
81'
Veljko Simic
El Fardou Ben Nabouhane
Sadio Mane
ast: Daniel Sturridge
80'
Sadio Mane
76'
75'
Goran Causic
Branko Jovicic
74'
Branko Jovicic
Daniel Sturridge
Mohamed Salah Ghaly
73'
Adam Lallana
Xherdan Shaqiri
68'
65'
Dusan Jovancic
Lorenzo Ebicilio
55'
Nenad Krsticic
Mohamed Salah Ghaly
51'
50'
Filip Stojkovic
Mohamed Salah Ghaly
ast: Xherdan Shaqiri
45'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
ast: Andrew Robertson
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liverpool
-
13Alisson
-
26Robertson A.4van Dijk V.12Gomez J.66Alexander-Arnold T.
-
3Fabinho5Wijnaldum G.
-
10Mane S.9Firmino R.23Shaqiri X.
-
11Salah M.
-
99Boakye R.
-
31El Fardou Ben11Lorenzo Ebecilio14Srnic S.
-
7Krsticic N.3Jovicic B.
-
30Stojkovic F.5Degenek M.15Babic S.77Gobeljic M.
-
82Borjan M.
Crvena Zvezda
Cầu thủ dự bị
-
15Daniel Sturridge9Pavkov M.
-
22Mignolet S.19Stojiljkovic N.
-
18Moreno A.21Simic V.
-
7Milner J.20Causic G.
-
6Lovren D.29Jovancic D.
-
20Lallana A.1Popovic Z.
-
27Origi D.90Vujadin Savic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 3
-
0.8 Mất bàn 1
-
10.6 Bị sút cầu môn 9.9
-
4.9 Phạt góc 6.6
-
1.7 Thẻ vàng 1.3
-
10.7 Phạm lỗi 13.7
-
51.3% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 15% | 18% |
11% | 14% | 16~30 | 17% | 18% |
19% | 22% | 31~45 | 14% | 22% |
14% | 7% | 46~60 | 22% | 13% |
13% | 25% | 61~75 | 19% | 4% |
25% | 11% | 76~90 | 11% | 22% |