3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
13 Phạt góc 1
-
8 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 5
-
106 Tấn công 70
-
77 Tấn công nguy hiểm 26
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
14 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
490 Chuyền bóng 473
-
83% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 2
-
10 Đánh đầu 10
-
3 Đánh đầu thành công 7
-
3 Số lần cứu thua 5
-
18 Tắc bóng 14
-
9 Cú rê bóng 5
-
24 Quả ném biên 11
- More
Tình hình chính
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
Sadio Mane
90'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
ast: Virgil van Dijk
90'
Xherdan Shaqiri
Mohamed Salah Ghaly
85'
83'
Kylian Mbappe Lottin
ast: Neymar da Silva Santos Junior
80'
Eric Maxim Choupo-Moting
Angel Fabian Di Maria
80'
Julian Draxler
Edinson Cavani
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Daniel Sturridge
72'
45'
Thomas Meunier
40'
Thomas Meunier
James Milner
36'
Daniel Sturridge
ast: Andrew Robertson
30'
Virgil van Dijk
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Liverpool
-
13Alisson
-
26Robertson A.4van Dijk V.12Gomez J.66Alexander-Arnold T.
-
7Milner J.14Henderson J.5Wijnaldum G.
-
10Mane S.15Daniel Sturridge11Salah M.
-
7Mbappe K.9Cavani E.10Neymar
-
25Rabiot A.5Marquinhos11Di Maria A.
-
12Meunier T.2Silva T.3Kimpembe P.14Bernat J.
-
16Areola A.
Paris Saint Germain
Cầu thủ dự bị
-
23Shaqiri X.23Draxler J.
-
9Firmino R.17Choupo-Moting E. M.
-
3Fabinho24Nkunku C.
-
18Moreno A.4Kehrer T.
-
32Matip J.19Lassana Diarra
-
8Keita N.34Nsoki S.
-
22Mignolet S.50Cibois S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 2.8
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
7.5 Bị sút cầu môn 12
-
5.2 Phạt góc 5.2
-
1.2 Thẻ vàng 1.4
-
12.8 Phạm lỗi 12.7
-
58.6% TL kiểm soát bóng 58.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 18% | 1~15 | 15% | 10% |
11% | 14% | 16~30 | 15% | 14% |
19% | 22% | 31~45 | 16% | 25% |
14% | 7% | 46~60 | 8% | 14% |
13% | 25% | 61~75 | 21% | 14% |
25% | 11% | 76~90 | 22% | 21% |