0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 9
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 20
-
2 Sút cầu môn 8
-
89 Tấn công 109
-
46 Tấn công nguy hiểm 82
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 4
-
2 Thẻ vàng 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 12
-
4 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 18
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
6 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Henk Van Schaik
Dolly Menga
90'
Keaghan Jacobs
90'
Craig Sibbald
Shaun Byrne
79'
72'
Filip Benkovic
Kristoffer Ajer
Scott Robinson
Steven Lawless
71'
62'
Lewis Morgan
James Forrest
Shaun Byrne
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Livingston
-
1Kelly L.19Burns B.6Byrne S.31Gallagher D.26Halkett C.7Keaghan Jacobs15Lawless S.33Lawson S.4Alan Lithgow45Dolly Menga8Pittman S.
-
29Bain S.35Ajer K.20Boyata D.17Christie R.22Edouard O.49Forrest J.23Lustig M.42McGregor C.18Rogic T.11Sinclair S.63Tierney K.
Celtic
Cầu thủ dự bị
-
11Cadden N.32Benkovic F.
-
30Jack Hamilton15Hayes J.
-
14Egli K.65Hazard C.
-
17Robinson S.4Hendry J.
-
10Sibbald C.16Morgan L.
-
21Ross Stewart27Mulumbu Y.
-
32Henk Van Schaik56Ralston A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 2.8
-
0.5 Mất bàn 0.8
-
9.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
4 Phạt góc 6.8
-
1.9 Thẻ vàng 1
-
14.7 Phạm lỗi 11
-
46.3% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 15% | 4% |
20% | 12% | 16~30 | 25% | 20% |
22% | 7% | 31~45 | 18% | 12% |
20% | 12% | 46~60 | 14% | 20% |
11% | 20% | 61~75 | 10% | 24% |
17% | 28% | 76~90 | 15% | 20% |