1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 5
-
104 Tấn công 159
-
37 Tấn công nguy hiểm 55
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
14 Phạm lỗi 15
-
3 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
363 Chuyền bóng 579
-
70% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 2
-
38 Đánh đầu 38
-
17 Đánh đầu thành công 21
-
2 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 12
-
19 Quả ném biên 20
- More
Tình hình chính
Vladislav Ignatyev
84'
83'
Riechedly Bazoer
Oliver Torres
82'
Adrian Lopez Alvarez,Adrian
Yacine Brahimi
Mikhail Lysov
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
81'
Solomon Kvirkvelia
76'
69'
Andre Pereira
Jesus Corona
Rifat Zhemaletdinov
Manuel Fernandes
66'
59'
Jesus Corona
Dmitriy Barinov
50'
47'
Jesus Corona
ast: Yacine Brahimi
Anton Miranchuk
ast: Aleksey Miranchuk
38'
35'
Hector Miguel Herrera Lopez
ast: Jesus Corona
27'
Oliver Torres
26'
Moussa Marega
Ederzito Antonio Macedo Lopes, Eder
25'
Manuel Fernandes
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Lokomotiv Moscow
-
1Guilherme
-
5Benedikt Höwedes7Krychowiak G.33Kvirkvelia S.20Ignatjev V.
-
11Miranchuk An.4Fernandes M.27Igor Denisov6Barinov D.59Miranchuk Al.
-
24Éder
-
11Marega M.
-
17Corona J.16Herrera H.8Brahimi Y.
-
22Danilo10Torres O.
-
2Maxi Pereira28Felipe3Militao E.13Telles A.
-
1Iker Casillas
FC Porto
Cầu thủ dự bị
-
67Tugarev R.21Andre Pereira
-
28Boris Rotenberg5Awaziem C.
-
96Zhemaletdinov R.26Vana
-
3Idowu B.20Adrian
-
77Kochenkov A.24Bazoer R.
-
84Mikhail Lysov7Hernâni
-
23Dmitri Tarasov27Oliveira S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2
-
1.6 Mất bàn 0.8
-
13.3 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.8 Phạt góc 7.2
-
2.7 Thẻ vàng 2.9
-
13.9 Phạm lỗi 16.2
-
51.4% TL kiểm soát bóng 59.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 2% | 1~15 | 9% | 6% |
16% | 10% | 16~30 | 12% | 24% |
13% | 28% | 31~45 | 20% | 17% |
8% | 20% | 46~60 | 18% | 17% |
22% | 17% | 61~75 | 19% | 13% |
30% | 20% | 76~90 | 19% | 20% |