0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
112 Tấn công 113
-
49 Tấn công nguy hiểm 43
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
16 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 1
-
20 Đá phạt trực tiếp 18
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
409 Chuyền bóng 320
-
84% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
2 Việt vị 5
-
28 Đánh đầu 28
-
10 Đánh đầu thành công 18
-
4 Số lần cứu thua 3
-
15 Tắc bóng 23
-
8 Cú rê bóng 8
-
19 Quả ném biên 22
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Mikel Gonzalez Martinez
87'
Konstantinos Konstantinou
Ivan Trickovski
Joao Paulo
Jody Lukoki
86'
81'
Thierry Alain Florian Taulemesse
Acoran Barrera Reyes
Jakub Swierczok
Claudiu Keseru
76'
71'
Alberto Sansimena Chamorro
Jean Luc Gbayara Assoubre
Sasha Lucas Pacheco Affini
Svetoslav Dyakov
66'
53'
Silva de Almeida Igor
51'
Apostolos Giannou
Cosmin Iosif Moti
51'
Svetoslav Dyakov
42'
Natanael Batista Pimenta
18'
Gustavo Campanharo
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ludogorets Razgrad
-
33Renan
-
6Natanael3Nedyalkov A.30Cosmin Moti4Cicinho
-
84Marcelinho18Dyakov S.10Campanharo G.
-
88Wanderson28Keseru C.92Lukoki J.
-
99Giannou A.
-
8Acoran12Trickovski I.21Assoubre J. L.
-
15Facundo García13Hector Hevel
-
2Igor Silva de Almeida18Gonzalez M.6David Catalá19Ioannou T.
-
25Toño Ramírez
AEK Larnaca
Cầu thủ dự bị
-
90Forster R.4Truyols
-
37João Paulo1Christodoulou A.
-
8Sasha11Tete
-
70Swierczok J.31Konstantinos Konstantinou
-
5Terziev G.23Taulemesse F.
-
44Goralski J.7Jorge Larena Avellaneda Roig
-
1Broun J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.3
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
7.7 Bị sút cầu môn 11.3
-
6.4 Phạt góc 4.6
-
2.6 Thẻ vàng 1.9
-
20 Phạm lỗi 15.3
-
60.4% TL kiểm soát bóng 55.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 14% | 6% |
11% | 18% | 16~30 | 8% | 6% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 16% |
13% | 18% | 46~60 | 28% | 13% |
10% | 15% | 61~75 | 16% | 30% |
28% | 15% | 76~90 | 20% | 26% |