2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 5
-
78 Tấn công 118
-
34 Tấn công nguy hiểm 74
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
7 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 5
-
15 Đá phạt trực tiếp 7
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
374 Chuyền bóng 490
-
74% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 25
-
9 Đánh đầu thành công 16
-
3 Số lần cứu thua 1
-
21 Tắc bóng 15
-
7 Cú rê bóng 4
-
24 Quả ném biên 27
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Lucas Alario
Isaac Thelin
Cosmin Iosif Moti
88'
85'
Kevin Volland
Juninho Brandao
Marcelo Nascimento da Costa
83'
Gustavo Campanharo
83'
Jacek Goralski
Svetoslav Dyakov
76'
73'
LEON BAILEY
Lars Bender
71'
Isaac Thelin
69'
Kai Havertz
ast: Dominik Kohr
63'
Isaac Thelin
61'
Dominik Kohr
45'
Kevin Volland
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
44'
Lars Bender
38'
Kai Havertz
Marcelo Nascimento da Costa
ast: Wanderson Cristaldo Farias
31'
Marcelo Nascimento da Costa
20'
Claudiu Keseru
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ludogorets Razgrad
-
33Renan
-
6Natanael3Nedyalkov A.30Cosmin Moti4Cicinho
-
88Wanderson18Dyakov S.10Campanharo G.92Lukoki J.
-
28Keseru C.84Marcelinho
-
11Thelin I.
-
292Havertz K.
-
10Brandt J.8Bender L.21Kohr D.7Paulinho
-
23Weiser M.4Tah J.6Dragovic A.18Wendell
-
1Hradecky L.
Bayer Leverkusen
Cầu thủ dự bị
-
37João Paulo16Jedvaj T.
-
44Goralski J.28Ramazan Özcan
-
7Bakalov D.9Bailey L.
-
5Terziev G.38Bellarabi K.
-
1Broun J.13Alario L.
-
90Forster R.31Volland K.
-
9Juninho Brandao30Schreck S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
0.4 Mất bàn 1.2
-
6.6 Bị sút cầu môn 10.1
-
7.2 Phạt góc 5.7
-
2.1 Thẻ vàng 1.4
-
11.8 Phạm lỗi 12.2
-
58.2% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 20% | 8% |
11% | 18% | 16~30 | 16% | 10% |
20% | 15% | 31~45 | 12% | 21% |
13% | 18% | 46~60 | 14% | 15% |
10% | 15% | 61~75 | 14% | 17% |
28% | 15% | 76~90 | 21% | 23% |