1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 10
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 5
-
98 Tấn công 141
-
64 Tấn công nguy hiểm 91
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
14 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
38% TL kiểm soát bóng(HT) 62%
-
3 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Martin Raynov
Daniel Sinani
Joachim Aurelien
85'
Marvin Da Graca
Laurent Jans
82'
68'
Ivaylo Chochev
62'
Ivelin Popov
62'
Martin Raynov
Simeon Slavchev
Daniel Da Mota
Gerson Rodrigues
60'
Laurent Jans
58'
49'
Andrej Asenov Galabinov
Bozhidar Kraev
35'
Nikolay Bodurov
25'
Strahil Popov
14'
Anton Nedyalkov
Petar Zanev
Vincent Thill
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg
-
1Jonathan Joubert4Kevin Malget8Martins Pereira C.19Mathias Janisch18Jans L.6Chris Philipps15Aldin Skenderovic11Thill O.22Aurelien Joachim7Rodrigues G.20David Turpel
-
13Iliev P.15Bozhikov V.5Bodurov N.3Zanev P.2Popov S.6Simeon Slavchev18Chochev I.12Kraev B.10Popov I.9Delev S.8Nedelev T.
Bulgaria
Cầu thủ dự bị
-
9Daniel Da Mota Alves14Nedyalkov A.
-
17Mario Mutsch20Raynov M.
-
12Moris A.16Galabinov A.
-
13Hall T.11Stanislav Manolev
-
5Dwayn Holter1B Mitrev
-
2Marvin Da Graca23Blagoy Makendzhiev
-
23Ralph Schon17Cvetomir Panov
-
10Thill V.22
-
16Veiga E.21Malinov K.
-
21Jan Ostrowski19Ivaylo Dimitrov
-
14Sinani D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.3
-
2.7 Mất bàn 2.2
-
13.4 Bị sút cầu môn 12.9
-
3.2 Phạt góc 3.4
-
2 Thẻ vàng 3.1
-
16.6 Phạm lỗi 12.4
-
38% TL kiểm soát bóng 43.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 14% | 12% |
15% | 10% | 16~30 | 3% | 14% |
11% | 23% | 31~45 | 25% | 9% |
11% | 5% | 46~60 | 22% | 18% |
19% | 23% | 61~75 | 18% | 12% |
26% | 25% | 76~90 | 14% | 31% |