1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 19
-
2 Sút cầu môn 11
-
71 Tấn công 105
-
36 Tấn công nguy hiểm 70
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
19 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
9 Đá phạt trực tiếp 20
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
2 Việt vị 2
-
6 Số lần cứu thua 0
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
83'
Adrien Rabiot
Blaise Matuidi
Gerson Rodrigues
Daniel Da Mota
81'
78'
Kylian Mbappe Lottin
Dimitrie Payet
77'
Olivier Giroud
Florian Bohnert
Mario Mutsch
62'
62'
Christophe Jallet
Djibril Sidibe
Chris Philipps
45'
Joachim Aurelien
43'
38'
Antoine Griezmann
Daniel Da Mota
36'
Joachim Aurelien
32'
32'
Blaise Matuidi
28'
Olivier Giroud
Ralph Schon
Anthony Moris
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg
-
1Moris A.2Chanot M.8Martins Pereira C.6Chris Philipps4Kevin Malget18Jans L.17Mario Mutsch7Gerson L.9Daniel Da Mota Alves11Stefano Bensi22Aurelien Joachim
-
1Lloris H.22Umtiti S.21Koscielny L.15Mendy B.19Sidibe D.7Griezmann A.14Matuidi B.13Kante N.92Giroud O.8Payet D.11Dembele O.
Pháp
Cầu thủ dự bị
-
21Deville M.2Christophe Jallet
-
15Hall T.5Rami A.
-
20David Turpel23Costil B.
-
5Florian Bohnert10Gameiro K.
-
3Mahmutovic E.16Areola A.
-
12Ralph Schon3Kurzawa L.
-
10Thill V.17Thauvin F.
-
16Veiga E.18Rabiot A.
-
14Rodrigues G.20Lemar T.
-
13Carlson D.6Tolisso C.
-
23Youn Czekanowicz4Bakayoko T.
-
19Yann Matias Marques12Mbappe K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.9
-
2.5 Mất bàn 0.6
-
14 Bị sút cầu môn 8.5
-
3 Phạt góc 5.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.4
-
16.8 Phạm lỗi 9.1
-
36.7% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 9% | 12% |
14% | 10% | 16~30 | 13% | 8% |
14% | 23% | 31~45 | 19% | 33% |
10% | 5% | 46~60 | 18% | 16% |
21% | 23% | 61~75 | 15% | 8% |
25% | 25% | 76~90 | 23% | 20% |